Bản dịch của từ Decorous trong tiếng Việt
Decorous

Decorous (Adjective)
Her decorous behavior at the party impressed everyone.
Hành vi lịch sự của cô ấy tại bữa tiệc ấn tượng mọi người.
It's important to be decorous when meeting new people.
Quan trọng phải lịch sự khi gặp người mới.
Is it considered decorous to wear jeans to a formal event?
Có được xem là lịch sự khi mặc quần jean đến sự kiện trang trọng không?
Dạng tính từ của Decorous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decorous Trang nghiêm | More decorous Trang nghiêm hơn | Most decorous Trang nghiêm nhất |
Họ từ
Từ "decorous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành vi hoặc thái độ phù hợp, lịch sự và có chuẩn mực trong các tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự trang nhã và tôn trọng trong cách cư xử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decorous" có cách viết và nghĩa giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các quy tắc xã hội hơn.
Từ "decorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decorus", mang nghĩa là "đẹp", "thích hợp". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh sự lịch sự và trang nhã trong hành vi và phong cách. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng vào sự tao nhã, phù hợp với các chuẩn mực xã hội, trong cả ngữ cảnh giao tiếp lẫn ứng xử cá nhân.
Từ "decorous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách ứng xử hoặc sự hiện diện phù hợp, lịch sự trong các tình huống chính thức. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết luận văn, văn bản mô tả hoặc thảo luận về hành vi xã hội, như lễ nghi trong các sự kiện văn hóa hoặc giao tiếp. Việc nắm vững từ này có thể nâng cao khả năng biểu đạt ý tưởng mạch lạc và lịch thiệp trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



