Bản dịch của từ Decorum trong tiếng Việt
Decorum
Decorum (Noun)
Her decorum at the party impressed everyone.
Sự tôn trọng của cô ấy tại bữa tiệc ấn tượng mọi người.
Lack of decorum can be seen as disrespectful in formal settings.
Thiếu sự tôn trọng có thể được coi là thiếu tôn trọng trong môi trường nghi thức.
Is decorum important when interacting with people from different cultures?
Sự tôn trọng có quan trọng khi tương tác với người từ các văn hóa khác nhau không?
Dạng danh từ của Decorum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decorum | - |
Họ từ
Từ "decorum" xuất phát từ tiếng Latin "decorum", mang nghĩa là sự thích hợp hay sự đúng mực trong hành vi và ứng xử. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quy tắc và chuẩn mực xã hội trong việc thể hiện thái độ và hành động của cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "decorum" có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến văn hóa và phong tục truyền thống nhiều hơn.
Từ "decorum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decorus", có nghĩa là "đẹp đẽ" hoặc "xứng đáng". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ ra sự phù hợp trong hành vi và thái độ, liên quan đến khái niệm về sự đẹp và trật tự xã hội. Theo thời gian, "decorum" đã được sử dụng rộng rãi trong văn học và triết học để chỉ sự thích hợp và tôn nghiêm trong giao tiếp và ứng xử. Ngày nay, từ này mang nghĩa đặc biệt trong văn hóa và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi đúng mực trong xã hội.
Từ "decorum" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp thực tiễn hơn là văn phong trang trọng. Trong các bài đọc và nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo hoặc bài thuyết trình về văn hóa và quy tắc ứng xử. Từ "decorum" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự lịch thiệp, tôn trọng và tuân thủ các quy tắc xã hội trong giao tiếp và hành vi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp