Bản dịch của từ Decorum trong tiếng Việt
Decorum
Noun [U/C]
Decorum (Noun)
dɪkˈɔɹəm
dɪkˈoʊɹəm
Ví dụ
Her decorum at the party impressed everyone.
Sự tôn trọng của cô ấy tại bữa tiệc ấn tượng mọi người.
Lack of decorum can be seen as disrespectful in formal settings.
Thiếu sự tôn trọng có thể được coi là thiếu tôn trọng trong môi trường nghi thức.
Is decorum important when interacting with people from different cultures?
Sự tôn trọng có quan trọng khi tương tác với người từ các văn hóa khác nhau không?
Dạng danh từ của Decorum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decorum | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decorum
Không có idiom phù hợp