Bản dịch của từ Decrypt trong tiếng Việt
Decrypt

Decrypt(Noun)
Một văn bản đã được giải mã.
A text that has been decoded.
Decrypt(Verb)
Làm cho (một thông điệp được mã hóa hoặc không rõ ràng) trở nên dễ hiểu.
Make (a coded or unclear message) intelligible.
Dạng động từ của Decrypt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decrypt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decrypted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decrypted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decrypts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decrypting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "decrypt" có nghĩa là giải mã, tức là quá trình chuyển đổi thông tin đã được mã hóa thành dạng có thể đọc hiểu được. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh mạng. Từ "decrypt" có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong môi trường kỹ thuật, "decrypt" thường liên quan đến việc xử lý dữ liệu nhạy cảm để đảm bảo tính bảo mật.
Từ "decrypt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "cryptare", có nghĩa là "giấu kín" hay "che đậy". Tiền tố "de-" thể hiện ý nghĩa "loại bỏ" hoặc "xóa bỏ", trong khi "crypt" liên quan đến việc bảo vệ thông tin. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc xử lý văn bản mã hóa đến việc giải mã thông tin trong công nghệ thông tin hiện đại, phản ánh quá trình biến đổi và tiết lộ thông tin ẩn chứa.
Từ "decrypt" thường xuất hiện trong bài viết và hội thoại liên quan đến công nghệ thông tin, bảo mật dữ liệu và mật mã. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong Nghe và Đọc với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề như an ninh mạng hoặc xử lý thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "decrypt" thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình giải mã các dữ liệu đã được mã hóa, ví dụ như trong lĩnh vực tình báo hoặc chương trình máy tính.
Họ từ
Động từ "decrypt" có nghĩa là giải mã, tức là quá trình chuyển đổi thông tin đã được mã hóa thành dạng có thể đọc hiểu được. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh mạng. Từ "decrypt" có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong môi trường kỹ thuật, "decrypt" thường liên quan đến việc xử lý dữ liệu nhạy cảm để đảm bảo tính bảo mật.
Từ "decrypt" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "cryptare", có nghĩa là "giấu kín" hay "che đậy". Tiền tố "de-" thể hiện ý nghĩa "loại bỏ" hoặc "xóa bỏ", trong khi "crypt" liên quan đến việc bảo vệ thông tin. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc xử lý văn bản mã hóa đến việc giải mã thông tin trong công nghệ thông tin hiện đại, phản ánh quá trình biến đổi và tiết lộ thông tin ẩn chứa.
Từ "decrypt" thường xuất hiện trong bài viết và hội thoại liên quan đến công nghệ thông tin, bảo mật dữ liệu và mật mã. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong Nghe và Đọc với tần suất trung bình, liên quan đến các chủ đề như an ninh mạng hoặc xử lý thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "decrypt" thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình giải mã các dữ liệu đã được mã hóa, ví dụ như trong lĩnh vực tình báo hoặc chương trình máy tính.
