Bản dịch của từ Deed restriction trong tiếng Việt

Deed restriction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deed restriction (Noun)

dˈid ɹistɹˈɪkʃən
dˈid ɹistɹˈɪkʃən
01

Một điều khoản trong một hợp đồng mà hạn chế việc sử dụng tài sản.

A provision in a deed that restricts the use of the property.

Ví dụ

The deed restriction limits building heights in Maple Street neighborhood.

Hạn chế trong hợp đồng ngăn chiều cao xây dựng ở khu Maple Street.

The city council does not enforce the deed restriction effectively.

Hội đồng thành phố không thực thi hạn chế trong hợp đồng hiệu quả.

Does the deed restriction affect property values in this area?

Hạn chế trong hợp đồng có ảnh hưởng đến giá trị bất động sản ở đây không?

02

Một hạn chế pháp lý về việc sử dụng hoặc phát triển tài sản.

A legal limitation on the use or development of property.

Ví dụ

The city imposed a deed restriction on new housing developments.

Thành phố đã áp đặt một hạn chế về quyền sử dụng đất đối với các dự án nhà ở mới.

Many homeowners do not understand their deed restrictions well.

Nhiều chủ nhà không hiểu rõ các hạn chế về quyền sử dụng đất của họ.

Are deed restrictions common in urban areas like Los Angeles?

Các hạn chế về quyền sử dụng đất có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

03

Một thỏa thuận hạn chế những gì chủ sở hữu có thể làm với tài sản của họ.

An agreement that limits what owners can do with their property.

Ví dụ

The deed restriction prevents building taller structures in this neighborhood.

Hạn chế quyền sử dụng đất ngăn không cho xây dựng công trình cao hơn ở khu này.

Deed restrictions do not allow businesses in residential areas.

Các hạn chế quyền sử dụng đất không cho phép kinh doanh ở khu dân cư.

What does the deed restriction say about property modifications?

Hạn chế quyền sử dụng đất nói gì về việc sửa đổi tài sản?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deed restriction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deed restriction

Không có idiom phù hợp