Bản dịch của từ Deejay trong tiếng Việt

Deejay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deejay (Noun)

dˈidʒeɪ
dˈidʒeɪ
01

Một tay chơi xóc đĩa.

A disc jockey.

Ví dụ

DJ Khaled is a famous deejay in the music industry today.

DJ Khaled là một deejay nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc ngày nay.

Many people do not appreciate the skills of a good deejay.

Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng của một deejay giỏi.

Is a deejay necessary for a successful social event like Coachella?

Một deejay có cần thiết cho một sự kiện xã hội thành công như Coachella không?

Deejay (Verb)

dˈidʒeɪ
dˈidʒeɪ
01

Biểu diễn như một tay chơi xóc đĩa, điển hình là trong một câu lạc bộ.

Perform as a disc jockey typically in a club.

Ví dụ

Last Saturday, the deejay played popular songs at the club.

Thứ Bảy tuần trước, deejay đã chơi những bài hát phổ biến ở câu lạc bộ.

The deejay did not mix the tracks well during the event.

Deejay đã không phối hợp các bài hát tốt trong sự kiện.

Did the deejay perform at the festival last month?

Deejay có biểu diễn tại lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deejay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deejay

Không có idiom phù hợp