Bản dịch của từ Deejay trong tiếng Việt
Deejay

Deejay (Noun)
DJ Khaled is a famous deejay in the music industry today.
DJ Khaled là một deejay nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc ngày nay.
Many people do not appreciate the skills of a good deejay.
Nhiều người không đánh giá cao kỹ năng của một deejay giỏi.
Is a deejay necessary for a successful social event like Coachella?
Một deejay có cần thiết cho một sự kiện xã hội thành công như Coachella không?
Deejay (Verb)
Last Saturday, the deejay played popular songs at the club.
Thứ Bảy tuần trước, deejay đã chơi những bài hát phổ biến ở câu lạc bộ.
The deejay did not mix the tracks well during the event.
Deejay đã không phối hợp các bài hát tốt trong sự kiện.
Did the deejay perform at the festival last month?
Deejay có biểu diễn tại lễ hội tháng trước không?
Từ "deejay" (còn được viết là "DJ") được sử dụng để chỉ người điều khiển âm nhạc trong các sự kiện, buổi tiệc hoặc trong bản phát sóng trên radio. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "DJ" có thể ám chỉ một người sản xuất âm nhạc hơn là chỉ đơn thuần phát nhạc. Từ này cũng tồn tại trong nhiều thể loại âm nhạc, từ hip-hop đến EDM.
Từ "deejay" xuất phát từ cụm từ "disc jockey", trong đó "jockey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jocca", nghĩa là "người điều khiển". "Disc" liên quan đến đĩa nhạc, đặc biệt trong thời kỳ phát triển của âm nhạc điện tử ở giữa thế kỷ 20. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của người deejay trong việc chọn, phát và phối hợp nhạc, từ đó định hình các sự kiện âm nhạc và văn hóa đại chúng hiện đại.
Từ "deejay" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về âm nhạc hoặc sự kiện giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "deejay" thường được sử dụng trong các buổi tiệc, lễ hội âm nhạc và các kênh truyền thông xã hội liên quan đến văn hóa đại chúng. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp âm nhạc và giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp