Bản dịch của từ Deep pocket trong tiếng Việt
Deep pocket

Deep pocket (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức có nguồn tài chính đáng kể.
A person or organization with significant financial resources.
Bill Gates is a deep pocket in global health initiatives.
Bill Gates là một người có tài chính lớn trong các sáng kiến sức khỏe toàn cầu.
Many deep pockets do not invest in local charities.
Nhiều người có tài chính lớn không đầu tư vào các tổ chức từ thiện địa phương.
Are deep pockets helping small businesses in the community?
Liệu những người có tài chính lớn có đang giúp đỡ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng không?
Deep pocket (Adjective)
Có nguồn tài chính dồi dào.
Having substantial financial resources.
Many charities rely on donors with deep pockets for financial support.
Nhiều tổ chức từ thiện phụ thuộc vào những người có túi tiền sâu để hỗ trợ tài chính.
Not everyone has deep pockets to contribute to local community projects.
Không phải ai cũng có túi tiền sâu để đóng góp cho các dự án cộng đồng địa phương.
Do deep pockets guarantee better social programs in our city?
Có phải túi tiền sâu đảm bảo các chương trình xã hội tốt hơn ở thành phố chúng ta không?
Cụm từ "deep pocket" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tài chính mạnh mẽ, có thể chi tiêu số tiền lớn một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ những nhà đầu tư hoặc công ty lớn có khả năng bù đắp tổn thất. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, nó ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ ràng trong tất cả các ngữ cảnh.
Cụm từ "deep pocket" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tài chính dồi dào. R кори рimiento tradúc n từ gốc Latinh "pocket" (túi), nghĩa là nơi cất giữ tài sản, được kết hợp với từ "deep" (sâu) nhằm nhấn mạnh mức độ tài chính lớn. Khái niệm này đã phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, phản ánh nét đặc trưng của những chủ thể có khả năng chi trả cho các chi phí lớn hoặc các vụ kiện pháp lý.
Cụm từ "deep pocket" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với vai trò để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng tài chính mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh kinh doanh và pháp lý, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các công ty hoặc nhà đầu tư có đủ tài chính để chi trả cho các khoản đầu tư lớn hoặc xử lý các vụ kiện tốn kém. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa tài chính và các quyết định đầu tư quan trọng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp