Bản dịch của từ Deep sixed trong tiếng Việt
Deep sixed

Deep sixed (Verb)
Many people deep sixed their old beliefs during the pandemic.
Nhiều người đã từ bỏ niềm tin cũ trong đại dịch.
They did not deep six their traditions during the cultural festival.
Họ không từ bỏ truyền thống trong lễ hội văn hóa.
Did you deep six any outdated practices last year?
Bạn đã từ bỏ bất kỳ thói quen lỗi thời nào năm ngoái chưa?
Deep sixed (Idiom)
Many social programs were deep sixed due to budget cuts this year.
Nhiều chương trình xã hội đã bị loại bỏ do cắt giảm ngân sách năm nay.
The community did not deep six the new recycling initiative.
Cộng đồng không loại bỏ sáng kiến tái chế mới.
Did the city deep six the homeless shelter plans last month?
Thành phố có loại bỏ kế hoạch xây dựng nơi trú ẩn cho người vô gia cư tháng trước không?
"Deep sixed" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ một cách triệt để, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh để chỉ hành động loại bỏ một ý tưởng, dự án hoặc kế hoạch. Cụm từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, nơi "deep six" chỉ việc chôn cái gì đó dưới biển sâu. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và thể hiện sự không hài lòng với một vấn đề nào đó.
Cụm từ "deep sixed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến từ "six" trong tiếng Latinh "sex", chỉ số 6. Những chiếc thuyền, trong quá khứ, thường sử dụng thùng chứa và đáy tối thiểu tám tới mười thước để chứa những vật không cần thiết. Việc "deep six" có nghĩa là vứt bỏ hoặc chôn giấu một cách triệt để. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ hành động loại bỏ một thứ gì đó một cách dứt khoát hoặc không còn giá trị.
Cụm từ "deep sixed" thể hiện tính hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Writing, nơi mà ngôn ngữ thân thiện và dễ hiểu thường được ưu tiên. Trong bài Speaking, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự từ bỏ hoặc loại bỏ điều gì đó. Trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức khi mô tả hành động loại bỏ hoặc hủy bỏ một kế hoạch hay dự định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp