Bản dịch của từ Deep thought trong tiếng Việt

Deep thought

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep thought (Noun)

dˈiptˌɔθ
dˈiptˌɔθ
01

Một kiểu suy nghĩ sâu sắc hoặc phức tạp.

A profound or intricate type of thinking.

Ví dụ

His deep thought on societal issues led to innovative solutions.

Suy nghĩ sâu sắc của anh về các vấn đề xã hội dẫn đến các giải pháp sáng tạo.

The philosopher's deep thought influenced the community's perspective positively.

Suy nghĩ sâu sắc của nhà triết học ảnh hưởng tích cực đến quan điểm của cộng đồng.

She engaged in deep thought before proposing changes to the organization.

Cô ấy tham gia vào suy nghĩ sâu sắc trước khi đề xuất thay đổi cho tổ chức.

Deep thought (Phrase)

dˈiptˌɔθ
dˈiptˌɔθ
01

Suy nghĩ nghiêm túc và suy ngẫm.

Serious and contemplative thinking.

Ví dụ

Her deep thought on societal issues led to meaningful solutions.

Suy nghĩ sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội dẫn đến các giải pháp ý nghĩa.

The philosopher's deep thought influenced public opinion positively.

Suy nghĩ sâu sắc của nhà triết học ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng.

Engaging in deep thought can lead to innovative social changes.

Tham gia vào suy nghĩ sâu sắc có thể dẫn đến những thay đổi xã hội sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep thought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep thought

Không có idiom phù hợp