Bản dịch của từ Deep thought trong tiếng Việt
Deep thought

Deep thought (Noun)
His deep thought on societal issues led to innovative solutions.
Suy nghĩ sâu sắc của anh về các vấn đề xã hội dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
The philosopher's deep thought influenced the community's perspective positively.
Suy nghĩ sâu sắc của nhà triết học ảnh hưởng tích cực đến quan điểm của cộng đồng.
She engaged in deep thought before proposing changes to the organization.
Cô ấy tham gia vào suy nghĩ sâu sắc trước khi đề xuất thay đổi cho tổ chức.
Deep thought (Phrase)
Suy nghĩ nghiêm túc và suy ngẫm.
Serious and contemplative thinking.
Her deep thought on societal issues led to meaningful solutions.
Suy nghĩ sâu sắc của cô về các vấn đề xã hội dẫn đến các giải pháp ý nghĩa.
The philosopher's deep thought influenced public opinion positively.
Suy nghĩ sâu sắc của nhà triết học ảnh hưởng tích cực đến ý kiến công chúng.
Engaging in deep thought can lead to innovative social changes.
Tham gia vào suy nghĩ sâu sắc có thể dẫn đến những thay đổi xã hội sáng tạo.
"Deep thought" là một cụm từ chỉ khả năng suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc về một vấn đề phức tạp hoặc ý tưởng. Cụm từ này thường liên quan đến các hành động như phân tích, phê phán và suy ngẫm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Cụm từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và nghiên cứu trí tuệ.
Cụm từ "deep thought" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "profundus", có nghĩa là "sâu". Trong bối cảnh triết học và tâm lý học, "suy nghĩ sâu sắc" phản ánh khả năng phân tích và hiểu biết sâu về các vấn đề phức tạp. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ Phục hưng, khi các nhà tư tưởng bắt đầu đặt câu hỏi về bản chất của tồn tại và tri thức, dẫn đến việc ngày nay, "deep thought" được sử dụng để chỉ khả năng suy nghĩ phản biện và nhận thức sâu sắc.
Cụm từ "deep thought" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bài nói (Speaking) và bài viết (Writing) khi thảo luận về tri thức, tư duy phản biện hoặc phân tích sâu sắc. Trong các lĩnh vực khác, cụm này thường được sử dụng trong văn học, triết học và tâm lý học để chỉ những suy nghĩ sâu sắc và phân tích tổng hợp. Việc sử dụng cụm từ này trong những ngữ cảnh này tạo ra sự nhấn mạnh vào tính chất sâu sắc của tư duy và quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp