Bản dịch của từ Deep throat trong tiếng Việt

Deep throat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep throat (Idiom)

01

Một người cung cấp thông tin bí mật, đặc biệt là trong một tổ chức.

A secret informant especially within an organization.

Ví dụ

The company uncovered corruption thanks to a deep throat within.

Công ty đã phát hiện ra tham nhũng nhờ vào một nguồn tin bí mật bên trong.

The journalist met with a deep throat to get information about the scandal.

Nhà báo đã gặp một nguồn tin bí mật để lấy thông tin về vụ bê bối.

The police relied on a deep throat to gather evidence covertly.

Cảnh sát đã phụ thuộc vào một nguồn tin bí mật để thu thập bằng chứng một cách âm thầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep throat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep throat

Không có idiom phù hợp