Bản dịch của từ Deep throat trong tiếng Việt
Deep throat

Deep throat (Idiom)
Một người cung cấp thông tin bí mật, đặc biệt là trong một tổ chức.
The company uncovered corruption thanks to a deep throat within.
Công ty đã phát hiện ra tham nhũng nhờ vào một nguồn tin bí mật bên trong.
The journalist met with a deep throat to get information about the scandal.
Nhà báo đã gặp một nguồn tin bí mật để lấy thông tin về vụ bê bối.
The police relied on a deep throat to gather evidence covertly.
Cảnh sát đã phụ thuộc vào một nguồn tin bí mật để thu thập bằng chứng một cách âm thầm.
"Deep throat" là một thuật ngữ với nhiều nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau. Trong tâm lý học, nó thường chỉ về hành động thực hiện quan hệ tình dục bằng cách đưa bộ phận sinh dục vào sâu trong họng. Đặc biệt, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả một nhân vật trong vụ bê bối Watergate. Trong tiếng Anh, cách phát âm và sử dụng từ này tương đối giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại thông thường.
Cụm từ "deep throat" xuất phát từ tiếng Latin "fauces", có nghĩa là "họng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh chính trị và văn hóa ở Mỹ vào thập niên 1970, đặc biệt gắn liền với vụ Watergate. Từ đó, nó đã trở thành biểu tượng cho việc tiết lộ thông tin quy mô lớn mà không tiết lộ danh tính. Hiện nay, "deep throat" không chỉ đề cập đến một nhân chứng bí mật, mà còn mô tả một hình thức khiêu dâm phổ biến.
Cụm từ "deep throat" thường không xuất hiện một cách chính thức trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất nhạy cảm và không phù hợp của nó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được biết đến qua truyền thông đại chúng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tình dục hoặc trong bối cảnh chính trị liên quan đến vụ bê bối Watergate. Do đó, sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào các tình huống mang tính chất giải trí hoặc gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp