Bản dịch của từ Deepness trong tiếng Việt
Deepness
Deepness (Noun)
Trạng thái hoặc phẩm chất sâu sắc (về mặt vật lý hoặc ẩn dụ)
The state or quality of being deep either physically or metaphorically.
The deepness of poverty affects many families in urban areas like Detroit.
Độ sâu của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.
The deepness of social issues is not easily understood by everyone.
Độ sâu của các vấn đề xã hội không phải ai cũng hiểu rõ.
Is the deepness of inequality growing in cities like San Francisco?
Liệu độ sâu của bất bình đẳng có đang gia tăng ở San Francisco không?
Họ từ
Từ "deepness" được sử dụng để chỉ độ sâu, đặc biệt trong ngữ cảnh không gian hoặc cảm xúc. Nó là danh từ của tính từ "deep" và thường mang tính chất mô tả khác nhau liên quan đến không gian vật lý hoặc chiều sâu tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn so với "depth", trong khi tiếng Anh Anh cũng ưu tiên "depth". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "deepness" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ tiếng Saxon cũ "deop" có nghĩa là sâu. Gốc từ này có liên quan đến tiếng Latinh "profundus", cũng mang nghĩa sâu sắc hoặc sâu hơn. Trong lịch sử, khái niệm về sự sâu sắc không chỉ được sử dụng trong không gian vật lý, mà còn được mở rộng ra các lĩnh vực triết học và cảm xúc. Hiện nay, "deepness" không chỉ chỉ độ sâu về mặt vật lý, mà còn biểu thị sự tinh tế trong tư tưởng và cảm xúc.
Từ "deepness" là một danh từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, từ "depth" thường xuất hiện hơn trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về độ sâu vật lý như đại dương, hồ, hay độ sâu ý nghĩa trong văn học và triết học, tuy nhiên, "deepness" thường không phổ biến và có thể được coi là không chuẩn trong nhiều ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp