Bản dịch của từ Defamer trong tiếng Việt
Defamer

Defamer (Noun)
Người làm tổn hại đến danh tiếng của người khác.
People who damage the reputation of others.
The defamer spread false rumors about Sarah's charity work last year.
Kẻ vu khống đã lan truyền tin đồn sai về công việc từ thiện của Sarah năm ngoái.
The defamer did not apologize for his harmful statements about the community.
Kẻ vu khống đã không xin lỗi vì những phát ngôn có hại về cộng đồng.
Is the defamer facing any consequences for damaging Maria's reputation?
Kẻ vu khống có phải đối mặt với hậu quả nào vì làm tổn hại danh tiếng của Maria không?
Defamer (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng tốt của ai đó.
Damage the good reputation of someone.
Social media can defame public figures like celebrities and politicians.
Mạng xã hội có thể bôi nhọ danh tiếng của người nổi tiếng và chính trị gia.
Many people do not defame others without evidence or reason.
Nhiều người không bôi nhọ người khác mà không có bằng chứng hoặc lý do.
Can social platforms prevent users from defaming others online effectively?
Liệu các nền tảng xã hội có thể ngăn người dùng bôi nhọ người khác trực tuyến hiệu quả không?
Họ từ
Từ "defamer" được sử dụng để chỉ người tố cáo, phỉ báng hoặc làm hại danh tiếng của một cá nhân hay tổ chức thông qua các thông tin sai lệch hoặc tiêu cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, việc sử dụng từ này có thể có ý nghĩa pháp lý cụ thể hơn. "Defamer" thường liên quan đến các vụ kiện về phỉ báng và có thể được sử dụng rộng rãi trong văn viết cũng như nói.
Từ "defamer" có nguồn gốc từ động từ Latin "diffamare", được cấu tạo từ tiền tố "dif-" (có nghĩa là "không") và "fama" (có nghĩa là "danh tiếng" hoặc "tiếng tăm"). Trong tiếng Latin, "diffamare" mang ý nghĩa làm giảm uy tín hoặc danh dự của ai đó. Sự phát triển của từ này dẫn đến nghĩa hiện tại là người hãm hại hoặc phỉ báng danh dự của cá nhân, phản ánh cách thức ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến danh tiếng trong xã hội.
Từ "defamer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh pháp lý hoặc báo chí, "defamer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đăng tải thông tin sai lệch nhằm hạ thấp danh tiếng của người khác. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và trách nhiệm truyền thông, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp