Bản dịch của từ Defeat an opponent trong tiếng Việt
Defeat an opponent

Defeat an opponent (Verb)
Many activists aim to defeat an opponent in the upcoming election.
Nhiều nhà hoạt động nhằm đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử sắp tới.
They did not defeat an opponent in the recent community debate.
Họ không đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận cộng đồng gần đây.
Can you defeat an opponent in a social justice campaign?
Bạn có thể đánh bại đối thủ trong một chiến dịch công bằng xã hội không?
Many voters hope to defeat an opponent in the upcoming election.
Nhiều cử tri hy vọng đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử sắp tới.
They did not defeat an opponent in the last community debate.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận cộng đồng trước đó.
They managed to defeat their opponent in the local debate competition.
Họ đã đánh bại đối thủ trong cuộc thi tranh luận địa phương.
She did not defeat her opponent in the community volleyball match.
Cô ấy đã không đánh bại đối thủ trong trận bóng chuyền cộng đồng.
Did they defeat their opponent in the recent chess tournament?
Họ đã đánh bại đối thủ trong giải cờ vua gần đây chưa?
Many activists aim to defeat an opponent in the upcoming election.
Nhiều nhà hoạt động nhằm đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử sắp tới.
They did not defeat an opponent during the recent community debate.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận cộng đồng gần đây.
They plan to defeat an opponent in the upcoming community debate.
Họ dự định đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận cộng đồng sắp tới.
She did not defeat her opponent during the local election last year.
Cô ấy đã không đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử địa phương năm ngoái.
Can you defeat an opponent with strong arguments in social issues?
Bạn có thể đánh bại đối thủ bằng lập luận mạnh mẽ về các vấn đề xã hội không?
The community defeated an opponent's proposal for new housing in 2023.
Cộng đồng đã đánh bại đề xuất của đối thủ về nhà ở mới vào năm 2023.
They did not defeat an opponent's argument during the debate last week.
Họ đã không đánh bại lập luận của đối thủ trong cuộc tranh luận tuần trước.
"Defeat an opponent" là cụm từ chỉ hành động đánh bại một đối thủ trong bối cảnh cạnh tranh, thể thao hoặc chiến tranh. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong thể thao, "defeat" thường đi kèm với các danh từ chỉ mục tiêu hoặc trận đấu, nhấn mạnh thành công trong việc vượt qua đối thủ.