Bản dịch của từ Defeated trong tiếng Việt
Defeated

Defeated (Adjective)
She felt defeated after receiving a low score on the IELTS.
Cô ấy cảm thấy thất bại sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi IELTS.
He was not defeated by the challenging IELTS writing task.
Anh ấy không bị thất bại bởi nhiệm vụ viết IELTS khó khăn.
Were you defeated by the speaking section of the IELTS exam?
Bạn có bị thất bại bởi phần thi nói của bài kiểm tra IELTS không?
Defeated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thất bại.
Simple past and past participle of defeat.
She defeated her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He did not feel defeated after receiving a low score.
Anh ấy không cảm thấy bị đánh bại sau khi nhận được điểm thấp.
Did they defeat the reigning champions in the final match?
Họ đã đánh bại những nhà vô địch đương nhiệm trong trận chung kết chưa?
Dạng động từ của Defeated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defeating |
Họ từ
Từ "defeated" là động từ quá khứ phân từ của động từ "defeat", có nghĩa là bị đánh bại hoặc thua cuộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ trạng thái thua trong một cuộc thi, trận đấu hay cuộc xung đột. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "defeated" có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ sự thất bại trong nỗ lực đạt được mục tiêu nào đó. Phiên âm phát âm giữa hai dạng tiếng Anh cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "defeated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "deficere", có nghĩa là "thiếu" hoặc "thoái lui". Được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống dưới) và gốc "facere" (làm), thuật ngữ này ám chỉ việc không đạt được mục tiêu hoặc thất bại trước một thử thách. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện rõ ràng trong bối cảnh hiện đại, nơi nó được sử dụng để miêu tả cảm giác thất bại hoặc sự mất mát trong một cuộc cạnh tranh.
Từ "defeated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề chiến thắng và thất bại. Ở phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản mô tả cảm xúc hoặc cạnh tranh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "defeated" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc lòng kiên trì sau thất bại, ví dụ trong các cuộc thi thể thao hoặc cuộc đời cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
