Bản dịch của từ Defended trong tiếng Việt
Defended
Defended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo vệ.
Simple past and past participle of defend.
The community defended their rights during the protest in 2022.
Cộng đồng đã bảo vệ quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình năm 2022.
They did not defend the policy changes proposed by the government.
Họ đã không bảo vệ những thay đổi chính sách do chính phủ đề xuất.
Did the activists defend their stance on social justice effectively?
Các nhà hoạt động đã bảo vệ quan điểm của họ về công bằng xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Defended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp