Bản dịch của từ Defended trong tiếng Việt
Defended

Defended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo vệ.
Simple past and past participle of defend.
The community defended their rights during the protest in 2022.
Cộng đồng đã bảo vệ quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình năm 2022.
They did not defend the policy changes proposed by the government.
Họ đã không bảo vệ những thay đổi chính sách do chính phủ đề xuất.
Did the activists defend their stance on social justice effectively?
Các nhà hoạt động đã bảo vệ quan điểm của họ về công bằng xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Defended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Họ từ
Từ "defended" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "defend", có nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại sự tấn công, chỉ trích hoặc các mối đe dọa khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defended" giữ nguyên về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt là với âm "a" trong "defend" thường được phát âm ngắn hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này không chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý mà còn thường gặp trong các lĩnh vực như thể thao và quân đội.
Từ "defended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "defendere", có nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại. "Defendere" được cấu thành từ tiền tố "de-" (đi ra ngoài) và gốc "fendere" (đánh, đập). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ một vị trí hoặc quan điểm trước sự tấn công. Ngày nay, "defended" nhấn mạnh hành động bảo vệ, bảo vệ một quan điểm, ý kiến hoặc cá nhân khỏi sự chỉ trích hoặc đe dọa.
Từ "defended" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm cá nhân hoặc bảo vệ một luận điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các nghiên cứu, bài luận, hoặc khi bảo vệ quan điểm trong các cuộc tranh luận. Ngoài ra, "defended" cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý và quân sự, thể hiện hành động bảo vệ quyền lợi hoặc lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


