Bản dịch của từ Defense cuts trong tiếng Việt

Defense cuts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defense cuts (Noun)

dɨfˈɛns kˈʌts
dɨfˈɛns kˈʌts
01

Hành động giảm số tiền tài trợ được phân bổ cho quốc phòng quân sự.

The act of reducing the amount of funding allocated to military defense.

Ví dụ

The government announced significant defense cuts for the upcoming fiscal year.

Chính phủ đã công bố cắt giảm ngân sách quốc phòng cho năm tài chính tới.

Defense cuts do not improve social welfare programs in our community.

Cắt giảm ngân sách quốc phòng không cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Will the defense cuts affect our national security and safety?

Liệu cắt giảm ngân sách quốc phòng có ảnh hưởng đến an ninh và sự an toàn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defense cuts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defense cuts

Không có idiom phù hợp