Bản dịch của từ Defense cuts trong tiếng Việt
Defense cuts

Defense cuts (Noun)
The government announced significant defense cuts for the upcoming fiscal year.
Chính phủ đã công bố cắt giảm ngân sách quốc phòng cho năm tài chính tới.
Defense cuts do not improve social welfare programs in our community.
Cắt giảm ngân sách quốc phòng không cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Will the defense cuts affect our national security and safety?
Liệu cắt giảm ngân sách quốc phòng có ảnh hưởng đến an ninh và sự an toàn của chúng ta không?
"Defense cuts" đề cập đến sự giảm chi tiêu hoặc ngân sách cho các hoạt động quốc phòng, bao gồm quân đội và bảo vệ an ninh quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh tế và xã hội để phản ánh các quyết định của chính phủ về việc điều chỉnh ngân sách quốc phòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh chính trị khi các nước khác nhau đối mặt với nhu cầu cắt giảm chi tiêu quốc phòng.
Thuật ngữ "defense cuts" bao gồm hai thành phần: "defense" và "cuts". "Defense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defensio", bắt nguồn từ "defendere", nghĩa là "bảo vệ". "Cuts" là hình thức số nhiều của "cut", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyttan", nghĩa là "cắt giảm". Sự kết hợp này phản ánh quá trình giảm ngân sách hoặc nguồn lực dành cho an ninh quốc gia, liên quan đến các quyết định chính trị và chiến lược tài chính.
Thuật ngữ "defense cuts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, phản ánh sự quan tâm đến chính trị và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này có thể gia tăng trong các chủ đề liên quan đến ngân sách quốc phòng và cải cách chính sách. Ngoài ra, "defense cuts" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia và tài chính chính phủ, nhất là trong các tình huống khi các quốc gia xem xét việc giảm chi tiêu quân sự nhằm tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp