Bản dịch của từ Defervescence trong tiếng Việt
Defervescence
Noun [U/C]
Defervescence (Noun)
01
Giảm sốt được biểu hiện bằng sự giảm nhiệt độ cơ thể.
The abatement of a fever as indicated by a decrease in bodily temperature.
Ví dụ
The patient's defervescence marked a significant improvement in their condition.
Sự hạ sốt của bệnh nhân đánh dấu sự cải thiện đáng kể trong tình trạng của họ.
Defervescence did not occur as expected after the treatment.
Sự hạ sốt không xảy ra như mong đợi sau khi điều trị.
Is defervescence common in patients with social anxiety disorders?
Sự hạ sốt có phổ biến ở bệnh nhân mắc rối loạn lo âu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defervescence
Không có idiom phù hợp