Bản dịch của từ Defervescence trong tiếng Việt
Defervescence

Defervescence (Noun)
Giảm sốt được biểu hiện bằng sự giảm nhiệt độ cơ thể.
The abatement of a fever as indicated by a decrease in bodily temperature.
The patient's defervescence marked a significant improvement in their condition.
Sự hạ sốt của bệnh nhân đánh dấu sự cải thiện đáng kể trong tình trạng của họ.
Defervescence did not occur as expected after the treatment.
Sự hạ sốt không xảy ra như mong đợi sau khi điều trị.
Is defervescence common in patients with social anxiety disorders?
Sự hạ sốt có phổ biến ở bệnh nhân mắc rối loạn lo âu xã hội không?
Họ từ
"Defervescence" là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học, chỉ trạng thái giảm hoặc mất nhiệt độ cơ thể cao, thường liên quan đến những bệnh lý sốt. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin "defervescere", có nghĩa là "giảm nhiệt". Trong các bối cảnh khác nhau, "defervescence" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng giống nhau cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, tài liệu học thuật có thể chú trọng vào ngữ cảnh sử dụng trong y học hơn ở văn cảnh thông thường.
Từ "defervescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "defervescere", có nghĩa là "giảm nhiệt độ". "De-" biểu thị sự loại bỏ, trong khi "fervere" có nghĩa là "sôi" hay "nhiệt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình giảm sốt hoặc hạ nhiệt. Ngày nay, "defervescence" vẫn giữ nghĩa liên quan đến hiện tượng giảm nhiệt độ cơ thể, thường trong ngữ cảnh của sự phục hồi sức khỏe.
Từ "defervescence" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh chung, "defervescence" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ quá trình giảm sốt hoặc hạ nhiệt độ cơ thể. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y tế khi thảo luận về sự hồi phục của bệnh nhân sau cơn sốt, diễn tả trạng thái ổn định sau khi trải qua triệu chứng nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp