Bản dịch của từ Abatement trong tiếng Việt

Abatement

Noun [U/C]Noun [C]

Abatement (Noun)

əbˈeɪtmnts
əbˈeɪtmnts
01

Hành động làm cho điều gì đó kém mạnh mẽ hơn hoặc ít có khả năng xảy ra hơn

The act of making something less strong or less likely to happen

Ví dụ

The city implemented abatement strategies to reduce homelessness by 20%.

Thành phố đã thực hiện các chiến lược giảm thiểu để giảm 20% tình trạng vô gia cư.

The abatement of crime rates is not happening as expected.

Việc giảm thiểu tỷ lệ tội phạm không diễn ra như mong đợi.

What are the effects of abatement on community safety in Chicago?

Những ảnh hưởng của việc giảm thiểu đến an toàn cộng đồng ở Chicago là gì?

Abatement (Noun Countable)

əbˈeɪtmnts
əbˈeɪtmnts
01

Sự giảm số lượng, mức độ hoặc sức mạnh của một cái gì đó

A reduction in the amount level or strength of something

Ví dụ

The city saw an abatement in crime rates last year.

Thành phố đã chứng kiến sự giảm bớt tỷ lệ tội phạm năm ngoái.

There was no abatement in social issues during the pandemic.

Không có sự giảm bớt nào về các vấn đề xã hội trong đại dịch.

Is there any abatement in homelessness in our community?

Có sự giảm bớt nào về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help the current climate change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Abatement

Không có idiom phù hợp