Bản dịch của từ Abatement trong tiếng Việt
Abatement
Abatement (Noun)
The city implemented abatement strategies to reduce homelessness by 20%.
Thành phố đã thực hiện các chiến lược giảm thiểu để giảm 20% tình trạng vô gia cư.
The abatement of crime rates is not happening as expected.
Việc giảm thiểu tỷ lệ tội phạm không diễn ra như mong đợi.
What are the effects of abatement on community safety in Chicago?
Những ảnh hưởng của việc giảm thiểu đến an toàn cộng đồng ở Chicago là gì?
Abatement (Noun Countable)
The city saw an abatement in crime rates last year.
Thành phố đã chứng kiến sự giảm bớt tỷ lệ tội phạm năm ngoái.
There was no abatement in social issues during the pandemic.
Không có sự giảm bớt nào về các vấn đề xã hội trong đại dịch.
Is there any abatement in homelessness in our community?
Có sự giảm bớt nào về tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "abatement" có nghĩa là sự giảm bớt, giảm thiểu hoặc giảm đi một cách chính thức, thường liên quan đến các vấn đề về thuế hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý và môi trường, "abatement" có thể ám chỉ cụ thể đến việc giảm thiểu ô nhiễm hoặc các loại phí tổn khác, thể hiện sự nhấn mạnh trong quản lý và bảo vệ tài nguyên.
Từ "abatement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abater", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "hạ xuống". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14, diễn tả hành động làm giảm mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý môi trường. Hiện nay, "abatement" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm hoặc thiệt hại, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa liên quan đến việc làm mềm bớt hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực.
Từ "abatement" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc chính sách công. "Abatement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giảm thiểu ô nhiễm, thuế carbon và các sáng kiến bảo vệ môi trường. Nó thường xuất hiện trong các bài báo học thuật và tài liệu chính phủ, liên quan đến các biện pháp kiểm soát ô nhiễm và cải thiện điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp