Bản dịch của từ Defilade trong tiếng Việt
Defilade

Defilade (Noun)
Việc bảo vệ lực lượng chống lại sự quan sát của kẻ thù hoặc tiếng súng.
The protection of forces against enemy observation or gunfire.
The soldiers took defilade behind the wall for safety during training.
Những người lính đã tìm chỗ ẩn nấp sau bức tường để an toàn trong huấn luyện.
The defilade was not effective against the enemy's drone surveillance.
Chỗ ẩn nấp không hiệu quả trước sự giám sát của máy bay không người lái của kẻ thù.
Is defilade necessary for protecting civilians in conflict zones?
Chỗ ẩn nấp có cần thiết để bảo vệ dân thường ở vùng xung đột không?
Defilade (Verb)
Bảo vệ (lực lượng) khỏi sự quan sát hoặc tiếng súng của kẻ thù.
Protect forces against enemy observation or gunfire.
The volunteers defilade behind the trees during the community event.
Các tình nguyện viên ẩn nấp sau cây trong sự kiện cộng đồng.
They do not defilade well in open areas during social activities.
Họ không ẩn nấp tốt ở khu vực mở trong các hoạt động xã hội.
Do the organizers defilade the participants from the harsh sun?
Liệu các nhà tổ chức có bảo vệ người tham gia khỏi ánh nắng gay gắt không?
"Defilade" là một thuật ngữ quân sự chỉ cách bố trí hoặc bảo vệ vị trí bên trong một khu vực có địa hình che khuất, giúp tránh khỏi tầm bắn trực tiếp của kẻ địch. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "défilade". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defilade" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lách hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào từng quốc gia.
Thuật ngữ "defilade" xuất phát từ tiếng Pháp "déviler", có nghĩa là "rẽ sang một bên", bắt nguồn từ "dé-" nghĩa là "không" và "viler" nghĩa là "lộ diện". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả hành động giữ an toàn bằng cách di chuyển tới vị trí kín đáo khỏi tầm ngắm của kẻ địch. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa động từ và các khái niệm về chiến lược và phòng thủ trong tác chiến quân sự hiện đại.
Từ "defilade" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc bảo vệ lực lượng không quân hoặc bộ binh khỏi sự tấn công bằng cách sử dụng các cấu trúc địa hình. Từ này ít được sử dụng trong văn viết chung hoặc trong giao tiếp hàng ngày, điển hình chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành hoặc diễn đàn quân sự.