Bản dịch của từ Defilade trong tiếng Việt

Defilade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defilade (Noun)

dɛfəlˈeɪd
dɛfəlˈeɪd
01

Việc bảo vệ lực lượng chống lại sự quan sát của kẻ thù hoặc tiếng súng.

The protection of forces against enemy observation or gunfire.

Ví dụ

The soldiers took defilade behind the wall for safety during training.

Những người lính đã tìm chỗ ẩn nấp sau bức tường để an toàn trong huấn luyện.

The defilade was not effective against the enemy's drone surveillance.

Chỗ ẩn nấp không hiệu quả trước sự giám sát của máy bay không người lái của kẻ thù.

Is defilade necessary for protecting civilians in conflict zones?

Chỗ ẩn nấp có cần thiết để bảo vệ dân thường ở vùng xung đột không?

Defilade (Verb)

dɛfəlˈeɪd
dɛfəlˈeɪd
01

Bảo vệ (lực lượng) khỏi sự quan sát hoặc tiếng súng của kẻ thù.

Protect forces against enemy observation or gunfire.

Ví dụ

The volunteers defilade behind the trees during the community event.

Các tình nguyện viên ẩn nấp sau cây trong sự kiện cộng đồng.

They do not defilade well in open areas during social activities.

Họ không ẩn nấp tốt ở khu vực mở trong các hoạt động xã hội.

Do the organizers defilade the participants from the harsh sun?

Liệu các nhà tổ chức có bảo vệ người tham gia khỏi ánh nắng gay gắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defilade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defilade

Không có idiom phù hợp