Bản dịch của từ Defray trong tiếng Việt
Defray

Defray (Verb)
She defrayed the cost of the charity event with her savings.
Cô ấy chi trả chi phí của sự kiện từ thiện bằng tiền tiết kiệm của mình.
He did not want to defray the expenses for the social gathering.
Anh ấy không muốn chi trả chi phí cho buổi tụ tập xã hội.
Did they defray the travel costs for the IELTS study group?
Họ đã chi trả chi phí đi lại cho nhóm học IELTS chưa?
Dạng động từ của Defray (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defraying |
Họ từ
Từ "defray" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "défrayer", có nghĩa là trang trải chi phí hoặc bù đắp cho một khoản tiền nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ hành động chi trả hoặc cung cấp tiền để đáp ứng các chi phí. "Defray" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "defray" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de" (thông qua) và "frangere" (phá vỡ), từ này ban đầu mang ý nghĩa "giải phóng" hoặc "thanh toán". Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng đến việc chi trả một phần chi phí để giảm gánh nặng tài chính. Hiện nay, "defray" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, đặc biệt là việc thanh toán cho các khoản chi phí liên quan đến dự án hoặc hoạt động cụ thể.
Từ "defray" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Listening khi thảo luận về tài chính hoặc kế hoạch ngân sách. Trong các ngữ cảnh khác, "defray" thường được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc tài liệu liên quan đến kinh tế, ngân hàng, và quản lý tài chính, đặc biệt khi nói đến việc chi trả các chi phí hoặc khoản hủy thú. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các chủ đề tài chính và chi phí, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả các hành động kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp