Bản dịch của từ Defray trong tiếng Việt

Defray

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defray (Verb)

dɪfɹˈeɪ
dɪfɹˈeɪ
01

Cung cấp tiền để trả (một chi phí hoặc phí tổn)

Provide money to pay a cost or expense.

Ví dụ

She defrayed the cost of the charity event with her savings.

Cô ấy chi trả chi phí của sự kiện từ thiện bằng tiền tiết kiệm của mình.

He did not want to defray the expenses for the social gathering.

Anh ấy không muốn chi trả chi phí cho buổi tụ tập xã hội.

Did they defray the travel costs for the IELTS study group?

Họ đã chi trả chi phí đi lại cho nhóm học IELTS chưa?

Dạng động từ của Defray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defraying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defray

Không có idiom phù hợp