Bản dịch của từ Defraying trong tiếng Việt
Defraying

Defraying (Verb)
The government is defraying costs for low-income families' housing needs.
Chính phủ đang chi trả chi phí cho nhu cầu nhà ở của gia đình thu nhập thấp.
Many charities are not defraying expenses for their community programs.
Nhiều tổ chức từ thiện không chi trả chi phí cho các chương trình cộng đồng của họ.
Is the city council defraying expenses for the new park project?
Hội đồng thành phố có đang chi trả chi phí cho dự án công viên mới không?
Dạng động từ của Defraying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defraying |
Họ từ
"Defraying" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chi trả hoặc bù đắp chi phí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, liên quan đến việc thanh toán một phần hoặc toàn bộ chi phí tổn, đặc biệt là trong các báo cáo tài chính hoặc ngân sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong các chỉ dẫn tài chính và kế toán.
Từ "defraying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "defrāgare", có nghĩa là "trả tiền". Bản chất của từ này liên quan đến hành động chi trả hoặc bù đắp cho các chi phí. Trong lịch sử, "defraying" đã được sử dụng để chỉ một quá trình phân bổ và xử lý chi phí, nhấn mạnh việc tài chính được dùng để giảm nhẹ gánh nặng tài chính. Ý nghĩa hiện tại vẫn bảo tồn tính chất cơ bản này, ám chỉ việc thanh toán hoặc trang trải chi phí cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Từ "defraying" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc ngân sách, ví dụ như trong báo cáo tài chính hoặc thảo luận về nguồn tài trợ. Ngoài các kì thi, "defraying" thường được dùng trong các tình huống mà một bên phải chi trả hoặc bù đắp chi phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó.