Bản dịch của từ Defraying trong tiếng Việt

Defraying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defraying (Verb)

dɪfɹeɪɪŋ
dɪfɹeɪɪŋ
01

Cung cấp tiền để trả (một chi phí hoặc phí tổn)

Provide money to pay a cost or expense.

Ví dụ

The government is defraying costs for low-income families' housing needs.

Chính phủ đang chi trả chi phí cho nhu cầu nhà ở của gia đình thu nhập thấp.

Many charities are not defraying expenses for their community programs.

Nhiều tổ chức từ thiện không chi trả chi phí cho các chương trình cộng đồng của họ.

Is the city council defraying expenses for the new park project?

Hội đồng thành phố có đang chi trả chi phí cho dự án công viên mới không?

Dạng động từ của Defraying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defrayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defrayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defrays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defraying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defraying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defraying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.