Bản dịch của từ Degenerating trong tiếng Việt

Degenerating

Verb

Degenerating(Verb)

dɪdʒˈɛnɚeɪtɪŋ
dɪdʒˈɛnɚeɪtɪŋ
01

Suy giảm hoặc xấu đi về chất lượng, đặc tính hoặc cấu trúc.

To decline or deteriorate in quality character or structure.

Ví dụ
Many communities are degenerating due to lack of resources and support.Nhiều cộng đồng đang suy giảm do thiếu tài nguyên và hỗ trợ.
The social fabric is not degenerating in our city, is it?Tình hình xã hội không đang suy giảm ở thành phố chúng ta, phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degenerating/

Từ "degenerating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "degenerate", có nghĩa là suy giảm hoặc thoái hóa về chất lượng hoặc tình trạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, và triết học để chỉ sự suy khai của tế bào, cấu trúc xã hội hoặc giá trị đạo đức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.

Từ "degenerating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "degenerare", trong đó "de-" mang nghĩa là "xuống" và "genus" nghĩa là "gốc" hay "loài". Ban đầu, từ này ám chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc trạng thái của một loài. Ngày nay, "degenerating" được sử dụng để chỉ quá trình xuống cấp về mặt thể chất, tinh thần hoặc xã hội, phản ánh sự biến đổi tiêu cực từ trạng thái ban đầu. Từ ngữ này, do đó, vẫn giữ được sự liên hệ với ý nghĩa ban đầu về sự suy thoái.

Từ "degenerating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, khi mô tả sự suy giảm của các tế bào hoặc mô. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự xuống cấp trong xã hội hoặc tình trạng môi trường. Trong các trường hợp này, "degenerating" diễn tả quá trình tiêu cực, nhấn mạnh sự suy yếu hoặc mất mát chất lượng.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.