Bản dịch của từ Dehisces trong tiếng Việt
Dehisces

Dehisces (Verb)
The pod dehisces, releasing seeds for new plants in community gardens.
Quả vỏ nổ ra, phát tán hạt giống cho cây mới trong vườn cộng đồng.
The seed vessel does not dehisce until the right conditions occur.
Vỏ hạt không nổ ra cho đến khi điều kiện thích hợp xảy ra.
Does the pod dehisce during the summer months in urban areas?
Quả vỏ có nổ ra trong những tháng mùa hè ở khu đô thị không?
Họ từ
Từ "dehisces" là một thuật ngữ sinh học, chỉ quá trình mở ra của các bộ phận thực vật, thường là quả hoặc bao hoa, khi đến thời điểm chín hoặc khi bị tác động. Quá trình này cho phép phát tán hạt hoặc phấn hoa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, về phát âm, "dehisce" thường được phát âm khác nhau đôi chút giữa hai vùng, phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm.
Từ "dehisces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dehiscere", nghĩa là "mở ra" hay "phát tán". Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình khi một cấu trúc thực vật, như quả hoặc nụ hoa, tự mở ra để phát tán hạt. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa sự biến đổi tự nhiên và chức năng sinh sản trong thế giới thực vật.
Từ "dehisces" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu thấy trong phần đọc khi đề cập đến sinh học hoặc thực vật học, cụ thể là quá trình mở của quả hoặc hạt để giải phóng hạt giống. Trong các ngữ cảnh khác, "dehisces" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, bài viết nghiên cứu và các mô hình sinh học, thường liên quan đến sinh trưởng và phát tán của thực vật.