Bản dịch của từ Dehisces trong tiếng Việt

Dehisces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehisces (Verb)

dɨhˈaɪsɨz
dɨhˈaɪsɨz
01

(của bình hoặc vỏ hạt) vỡ ra để giải phóng hạt.

Of a seed vessel or pod burst open to release the seeds.

Ví dụ

The pod dehisces, releasing seeds for new plants in community gardens.

Quả vỏ nổ ra, phát tán hạt giống cho cây mới trong vườn cộng đồng.

The seed vessel does not dehisce until the right conditions occur.

Vỏ hạt không nổ ra cho đến khi điều kiện thích hợp xảy ra.

Does the pod dehisce during the summer months in urban areas?

Quả vỏ có nổ ra trong những tháng mùa hè ở khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehisces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehisces

Không có idiom phù hợp