Bản dịch của từ Dehumidifier trong tiếng Việt
Dehumidifier
Noun [U/C]
Dehumidifier (Noun)
Ví dụ
The dehumidifier helped reduce humidity in the community center last summer.
Máy hút ẩm đã giúp giảm độ ẩm tại trung tâm cộng đồng mùa hè vừa qua.
The dehumidifier did not work well during the rainy season in Vietnam.
Máy hút ẩm không hoạt động tốt trong mùa mưa ở Việt Nam.
How many dehumidifiers does the local school use for their classrooms?
Trường địa phương sử dụng bao nhiêu máy hút ẩm cho các lớp học?
Dạng danh từ của Dehumidifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dehumidifier | Dehumidifiers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dehumidifier
Không có idiom phù hợp