Bản dịch của từ Dehumidifier trong tiếng Việt
Dehumidifier

Dehumidifier (Noun)
The dehumidifier helped reduce humidity in the community center last summer.
Máy hút ẩm đã giúp giảm độ ẩm tại trung tâm cộng đồng mùa hè vừa qua.
The dehumidifier did not work well during the rainy season in Vietnam.
Máy hút ẩm không hoạt động tốt trong mùa mưa ở Việt Nam.
How many dehumidifiers does the local school use for their classrooms?
Trường địa phương sử dụng bao nhiêu máy hút ẩm cho các lớp học?
Dạng danh từ của Dehumidifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dehumidifier | Dehumidifiers |
Máy hút ẩm (dehumidifier) là thiết bị điện dùng để giảm độ ẩm trong không khí, giúp ngăn ngừa mốc và cải thiện sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dehumidifier" thường được thấy nhiều hơn trong các bài viết liên quan đến nhà ở, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và thương mại.
Từ "dehumidifier" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "khử" hoặc "giảm", và từ "humidifier" bắt nguồn từ "humidity" - cũng có nguồn gốc Latin, diễn tả độ ẩm. Thuật ngữ này được hình thành để chỉ thiết bị làm giảm độ ẩm trong không khí. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh cần thiết phải kiểm soát chất lượng không khí, nhằm nâng cao sức khỏe con người và bảo vệ vật liệu trong môi trường sống.
Từ "dehumidifier" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các vấn đề về môi trường sống hoặc điều kiện khí hậu trong phần Đọc và Viết. Trong các tình huống hàng ngày, "dehumidifier" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khỏe, các thiết bị điện gia dụng và cải thiện chất lượng không khí trong nhà.