Bản dịch của từ Dehumidifier trong tiếng Việt

Dehumidifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehumidifier (Noun)

01

Thiết bị loại bỏ độ ẩm trong không khí.

A device for removing the moisture content from air.

Ví dụ

The dehumidifier helped reduce humidity in the community center last summer.

Máy hút ẩm đã giúp giảm độ ẩm tại trung tâm cộng đồng mùa hè vừa qua.

The dehumidifier did not work well during the rainy season in Vietnam.

Máy hút ẩm không hoạt động tốt trong mùa mưa ở Việt Nam.

How many dehumidifiers does the local school use for their classrooms?

Trường địa phương sử dụng bao nhiêu máy hút ẩm cho các lớp học?

Dạng danh từ của Dehumidifier (Noun)

SingularPlural

Dehumidifier

Dehumidifiers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dehumidifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehumidifier

Không có idiom phù hợp