Bản dịch của từ Deification trong tiếng Việt

Deification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deification (Noun)

ˌdi.ə.fəˈkeɪ.ʃən
ˌdi.ə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Hành động biến ai đó hoặc một cái gì đó thành một vị thần.

The act of making someone or something into a god.

Ví dụ

Many cultures practice deification of their leaders and historical figures.

Nhiều nền văn hóa thực hành việc thần thánh hóa lãnh đạo và nhân vật lịch sử.

Deification is not common in modern societies today.

Việc thần thánh hóa không phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay.

Is deification still relevant in today's social discussions?

Việc thần thánh hóa có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deification

Không có idiom phù hợp