Bản dịch của từ Deification trong tiếng Việt
Deification

Deification (Noun)
Many cultures practice deification of their leaders and historical figures.
Nhiều nền văn hóa thực hành việc thần thánh hóa lãnh đạo và nhân vật lịch sử.
Deification is not common in modern societies today.
Việc thần thánh hóa không phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay.
Is deification still relevant in today's social discussions?
Việc thần thánh hóa có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Thuật ngữ "deification" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình nâng tầm một cá nhân hoặc vật thể lên vị thế của một vị thần. Từ này có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "deificatión", mang ý nghĩa công nhận hoặc tôn thờ một thực thể siêu nhiên. Trong tiếng Anh, "deification" có cùng ý nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng khác nhau, phản ánh tín ngưỡng hoặc triết lý về thần thánh hóa.
Từ "deification" được hình thành từ gốc La-tinh "deificare", nghĩa là "trở thành thần thánh", kết hợp từ "deus", nghĩa là "thần", và "facere", nghĩa là "làm". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh tôn giáo, gắn liền với việc tôn thờ con người hoặc đối tượng nào đó thành thần. Ngày nay, "deification" thường được sử dụng trong các lĩnh vực về thần học và triết học để chỉ sự nâng cao tầm quan trọng hoặc phẩm chất của một cá nhân hay ý tưởng lên mức thần thánh.
Từ "deification" được sử dụng một cách không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tôn giáo, triết học, hoặc những nghiên cứu về văn hóa, khi thảo luận về việc thần thánh hóa con người hay ý tưởng. Ở những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu học thuật, bài luận văn về thần thánh hóa nhân vật lịch sử hoặc văn học, thể hiện sự tôn sùng hoặc coi trọng một cá nhân lên mức độ thiêng liêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp