Bản dịch của từ Delayering trong tiếng Việt
Delayering

Delayering (Noun)
Hành động hoặc quá trình giảm số lượng cấp bậc trong hệ thống phân cấp của nhân viên trong một tổ chức.
The action or process of reducing the number of levels in the hierarchy of employees in an organization.
Delayering in companies can lead to increased efficiency and cost savings.
Việc giảm lớp trong các công ty có thể dẫn đến tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Avoiding delayering without proper planning may cause confusion among employees.
Tránh việc giảm lớp mà không có kế hoạch cụ thể có thể gây hiểu lầm cho nhân viên.
Is delayering a common practice in modern organizations for streamlining operations?
Việc giảm lớp có phải là một thực hành phổ biến trong các tổ chức hiện đại để tối ưu hóa hoạt động?
Delayering can improve communication and decision-making in large companies.
Việc giảm tầng lớp có thể cải thiện giao tiếp và ra quyết định trong các công ty lớn.
Not all organizations benefit from delayering due to potential conflicts.
Không phải tất cả các tổ chức đều hưởng lợi từ việc giảm tầng lớp do tiềm ẩn xung đột.
"Delayering" là một thuật ngữ trong quản lý tổ chức, chỉ quá trình giảm thiểu các tầng bậc trong cấu trúc tổ chức nhằm tăng cường tính hiệu quả và khả năng ra quyết định nhanh chóng. Quá trình này thường liên quan đến việc cắt giảm các cấp quản lý trung gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "delayering" có nghĩa và sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách nói có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và phong cách giao tiếp.
Từ "delayering" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị sự giảm bớt hoặc loại bỏ, kết hợp với "layer" từ tiếng Anh, nghĩa là lớp hoặc tầng. "Layer" có nguồn gốc từ tiếng Old French "leir", mô tả cấu trúc nhiều lớp. Delayering chỉ quá trình giản lược các cấp bậc trong tổ chức, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động. Ý nghĩa hiện tại phản ánh nhu cầu cải tổ cấu trúc tổ chức và nâng cao khả năng ra quyết định nhanh chóng.
Từ "delayering" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và quản trị. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc quản lý chiến lược. Ngoài ra, "delayering" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài báo và hội thảo chuyên ngành nhằm mô tả quá trình tối giản hóa cấu trúc tổ chức để cải thiện hiệu quả và tính linh hoạt.