Bản dịch của từ Delayering trong tiếng Việt

Delayering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delayering (Noun)

dɨlˈeɪɚɨŋ
dɨlˈeɪɚɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình giảm số lượng cấp bậc trong hệ thống phân cấp của nhân viên trong một tổ chức.

The action or process of reducing the number of levels in the hierarchy of employees in an organization.

Ví dụ

Delayering in companies can lead to increased efficiency and cost savings.

Việc giảm lớp trong các công ty có thể dẫn đến tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Avoiding delayering without proper planning may cause confusion among employees.

Tránh việc giảm lớp mà không có kế hoạch cụ thể có thể gây hiểu lầm cho nhân viên.

Is delayering a common practice in modern organizations for streamlining operations?

Việc giảm lớp có phải là một thực hành phổ biến trong các tổ chức hiện đại để tối ưu hóa hoạt động?

Delayering can improve communication and decision-making in large companies.

Việc giảm tầng lớp có thể cải thiện giao tiếp và ra quyết định trong các công ty lớn.

Not all organizations benefit from delayering due to potential conflicts.

Không phải tất cả các tổ chức đều hưởng lợi từ việc giảm tầng lớp do tiềm ẩn xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delayering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delayering

Không có idiom phù hợp