Bản dịch của từ Delaying tactic trong tiếng Việt
Delaying tactic

Delaying tactic (Phrase)
The politician used a delaying tactic to postpone the vote on healthcare.
Nhà chính trị đã sử dụng chiến thuật trì hoãn để hoãn bỏ phiếu về chăm sóc sức khỏe.
They are not using a delaying tactic to avoid answering questions.
Họ không sử dụng chiến thuật trì hoãn để tránh trả lời câu hỏi.
Is the company employing a delaying tactic to negotiate better terms?
Công ty có đang sử dụng chiến thuật trì hoãn để thương lượng điều kiện tốt hơn không?
Chiến thuật trì hoãn là một phương pháp được sử dụng trong giao tiếp hoặc thương lượng nhằm kéo dài thời gian trước khi đưa ra quyết định hoặc kết quả cuối cùng. Thường thấy trong các tình huống chính trị, pháp lý hoặc kinh doanh, chiến thuật này có thể bao gồm việc trì hoãn cuộc họp, yêu cầu thêm thông tin hoặc đưa ra các lý do không chính đáng để khiến đối phương cảm thấy không gấp gáp. Trong tiếng Anh, cả Mỹ và Anh đều sử dụng "delaying tactic", nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu và phong cách giao tiếp.
Thuật ngữ "delaying tactic" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "delayer" có nghĩa là làm chậm lại. Từ "tactic" lại có nguồn gốc từ "tactica", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "taktikós", có nghĩa là sắp đặt hoặc bố trí. Sự kết hợp này phản ánh phương pháp chiến lược nhằm kéo dài thời gian hoặc trì hoãn một hành động, thường được sử dụng trong các chiến lược chính trị, pháp lý hoặc giao tiếp, nhằm đạt được lợi thế hoặc giảm áp lực.
Cụm từ "delaying tactic" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong hai phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về chiến lược quản lý thời gian hoặc phản ứng trong các tình huống khác nhau. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý, và kinh doanh để chỉ những phương pháp nhằm kéo dài thời gian đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động. Việc hiểu và vận dụng cụm từ này giúp thí sinh phát triển khả năng diễn đạt và lập luận trong các tình huống giao tiếp phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp