Bản dịch của từ Delaying tactic trong tiếng Việt

Delaying tactic

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delaying tactic (Phrase)

dɨlˈeɪɨŋ tˈæktɨk
dɨlˈeɪɨŋ tˈæktɨk
01

Một chiến lược nhằm làm chậm lại một quá trình để đạt được lợi thế.

A strategy intended to slow down a process in order to gain an advantage.

Ví dụ

The politician used a delaying tactic to postpone the vote on healthcare.

Nhà chính trị đã sử dụng chiến thuật trì hoãn để hoãn bỏ phiếu về chăm sóc sức khỏe.

They are not using a delaying tactic to avoid answering questions.

Họ không sử dụng chiến thuật trì hoãn để tránh trả lời câu hỏi.

Is the company employing a delaying tactic to negotiate better terms?

Công ty có đang sử dụng chiến thuật trì hoãn để thương lượng điều kiện tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delaying tactic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delaying tactic

Không có idiom phù hợp