Bản dịch của từ Delimited trong tiếng Việt
Delimited

Delimited (Adjective)
The delimited area for the festival was clearly marked with signs.
Khu vực giới hạn cho lễ hội được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo.
The delimited space does not allow for more than fifty attendees.
Không gian giới hạn không cho phép hơn năm mươi người tham dự.
Is the delimited zone safe for community gatherings?
Khu vực giới hạn có an toàn cho các buổi tụ họp cộng đồng không?
Với điều kiện quy định.
With specified conditions.
The delimited areas for social projects are crucial for effective funding.
Các khu vực được xác định cho các dự án xã hội rất quan trọng cho việc tài trợ hiệu quả.
Social programs are not delimited by age or income restrictions.
Các chương trình xã hội không bị giới hạn bởi độ tuổi hoặc thu nhập.
Are the delimited zones for community activities clearly marked on the map?
Các khu vực được xác định cho các hoạt động cộng đồng có được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ không?
Họ từ
Từ "delimited" là một tính từ có nghĩa là được xác định rõ ràng, giới hạn hoặc phân định. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ sự phân chia ranh giới hoặc phạm vi cho một đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "delimited" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực điều tra hoặc nghiên cứu.
Từ "delimited" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "limitare", nghĩa là "dựng hàng rào" hoặc "giới hạn". Trong tiếng Latinh, "limes" có nghĩa là "ranh giới" hoặc "biên giới". Qua thời gian, từ này đã được phát triển và sử dụng để chỉ việc xác định rõ ràng phạm vi hoặc giới hạn của một cái gì đó. Hiện nay, "delimited" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, ám chỉ việc phân chia hoặc xác định ranh giới một cách chính xác và có hệ thống.
Từ "delimited" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ rõ các ranh giới hoặc giới hạn của một khái niệm, vùng nghiên cứu hay dữ liệu. Ngoài ra, trong các tình huống lập luận, từ này cũng được áp dụng để mô tả việc xác định các thông số trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp