Bản dịch của từ Delimited trong tiếng Việt

Delimited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delimited (Adjective)

dɨlˈɪmətɨd
dɨlˈɪmətɨd
01

Trong ranh giới hoặc giới hạn đã đặt.

Within set boundaries or limits.

Ví dụ

The delimited area for the festival was clearly marked with signs.

Khu vực giới hạn cho lễ hội được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo.

The delimited space does not allow for more than fifty attendees.

Không gian giới hạn không cho phép hơn năm mươi người tham dự.

Is the delimited zone safe for community gatherings?

Khu vực giới hạn có an toàn cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

02

Với điều kiện quy định.

With specified conditions.

Ví dụ

The delimited areas for social projects are crucial for effective funding.

Các khu vực được xác định cho các dự án xã hội rất quan trọng cho việc tài trợ hiệu quả.

Social programs are not delimited by age or income restrictions.

Các chương trình xã hội không bị giới hạn bởi độ tuổi hoặc thu nhập.

Are the delimited zones for community activities clearly marked on the map?

Các khu vực được xác định cho các hoạt động cộng đồng có được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delimited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delimited

Không có idiom phù hợp