Bản dịch của từ Delimit trong tiếng Việt

Delimit

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delimit(Phrase)

dɪlˈɪmɪt
dɪlˈɪmɪt
01

Để xác định hoặc thiết lập ranh giới hoặc giới hạn của một cái gì đó.

To define or establish the boundaries or limits of something.

Ví dụ

Delimit(Verb)

dɪlˈɪmɪt
dɪlˈɪmɪt
01

Để đánh dấu hoặc xác định giới hạn của một cái gì đó.

To mark or determine the limits of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Delimit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delimit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delimited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delimited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delimits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delimiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ