Bản dịch của từ Delirious trong tiếng Việt
Delirious

Delirious (Adjective)
Trong trạng thái tâm trí bị xáo trộn sâu sắc với đặc điểm là bồn chồn, ảo tưởng và thiếu mạch lạc; bị ảnh hưởng bởi mê sảng.
In an acutely disturbed state of mind characterized by restlessness illusions and incoherence affected by delirium.
After the accident, she became delirious and couldn't recognize her family.
Sau tai nạn, cô ấy trở nên cuồng loạn và không thể nhận ra gia đình mình.
The delirious patient was shouting and seeing things that weren't there.
Bệnh nhân cuồng loạn đang hét lên và thấy những điều không có thực.
The medication caused him to feel delirious and disoriented for hours.
Loại thuốc đã khiến anh ta cảm thấy cuồng loạn và mất phương hướng trong vài giờ.
Dạng tính từ của Delirious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delirious Mê sảng | More delirious Mê sảng hơn | Most delirious Mê sảng nhất |
Họ từ
Từ "delirious" có nghĩa là trạng thái mất phương hướng, thường liên quan đến sự nhầm lẫn và kích thích tâm lý, có thể xuất hiện do cơn sốt, bệnh tật hoặc tác động của thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "delirious" cũng có thể chỉ trạng thái vô cùng phấn khích hay hạnh phúc, điều này có thể được sử dụng trong văn phong nghệ thuật hoặc thông tục.
Từ "delirious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delirare", nghĩa là "lạc lối" hoặc "mê man". Tiếng Latin này được cấu thành từ tiền tố "de-" (xa khỏi) và "lirare" (mê mẩn). Từ thế kỷ 14, "delirious" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần rối loạn, thường liên quan đến sự mất kiểm soát tư duy hoặc cảm xúc. Nghĩa hiện tại gắn liền với cảm giác hạnh phúc quá mức hoặc tình trạng điên đảo, phản ánh sự mâu thuẫn giữa sự tỉnh táo và trạng thái rối loạn.
Từ "delirious" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói khi mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất cực độ, chẳng hạn như sau khi ốm nặng hoặc trong tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, y học và tâm lý học để chỉ trạng thái hưng phấn, mất kiểm soát hoặc hoang tưởng. Do đó, từ "delirious" có thể thường thấy trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các phản ứng cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp