Bản dịch của từ Deliver sermon trong tiếng Việt

Deliver sermon

Verb Noun [U/C]

Deliver sermon (Verb)

dɨlˈɪvɚ sɝˈmən
dɨlˈɪvɚ sɝˈmən
01

Để đưa ra một bài nói chuyện tôn giáo chính thức trong một dịch vụ tôn giáo.

To give a formal religious talk during a religious service.

Ví dụ

The pastor will deliver a sermon on kindness this Sunday.

Mục sư sẽ giảng một bài về lòng tốt vào Chủ nhật này.

She did not deliver a sermon last week at the church.

Cô ấy đã không giảng một bài vào tuần trước ở nhà thờ.

Will the priest deliver a sermon about community service tomorrow?

Liệu linh mục có giảng một bài về dịch vụ cộng đồng vào ngày mai không?

Deliver sermon (Noun)

dɨlˈɪvɚ sɝˈmən
dɨlˈɪvɚ sɝˈmən
01

Một bài nói chuyện tôn giáo chính thức được đưa ra trong một buổi lễ tôn giáo.

A formal religious talk given during a religious service.

Ví dụ

Pastor John will deliver a sermon this Sunday at 10 AM.

Mục sư John sẽ giảng một bài thuyết giáo vào Chủ nhật này lúc 10 giờ sáng.

The church did not deliver any sermon last week due to repairs.

Nhà thờ không giảng bài thuyết giáo nào tuần trước do sửa chữa.

Will the priest deliver a sermon on community service this month?

Liệu linh mục có giảng bài thuyết giáo về dịch vụ cộng đồng tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliver sermon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliver sermon

Không có idiom phù hợp