Bản dịch của từ Delocalize trong tiếng Việt

Delocalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delocalize (Verb)

dilˈoʊkəlaɪz
dilˈoʊkəlaɪz
01

Tách hoặc xóa khỏi một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.

Detach or remove from a particular place or location.

Ví dụ

Companies delocalize their production to reduce costs and increase efficiency.

Các công ty giảm địa phương hóa sản xuất để giảm chi phí và tăng hiệu quả.

It is not recommended to delocalize customer service for better communication.

Không khuyến nghị việc giảm địa phương hóa dịch vụ khách hàng để giao tiếp tốt hơn.

Do companies often delocalize their headquarters to attract global talent?

Các công ty thường giảm địa phương hóa trụ sở để thu hút tài năng toàn cầu không?

Global companies often delocalize their production to reduce costs.

Công ty toàn cầu thường delocalize sản xuất để giảm chi phí.

It's not recommended to delocalize essential services like healthcare facilities.

Không nên delocalize các dịch vụ quan trọng như cơ sở y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delocalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delocalize

Không có idiom phù hợp