Bản dịch của từ Delocalize trong tiếng Việt
Delocalize

Delocalize (Verb)
Tách hoặc xóa khỏi một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.
Detach or remove from a particular place or location.
Companies delocalize their production to reduce costs and increase efficiency.
Các công ty giảm địa phương hóa sản xuất để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
It is not recommended to delocalize customer service for better communication.
Không khuyến nghị việc giảm địa phương hóa dịch vụ khách hàng để giao tiếp tốt hơn.
Do companies often delocalize their headquarters to attract global talent?
Các công ty thường giảm địa phương hóa trụ sở để thu hút tài năng toàn cầu không?
Global companies often delocalize their production to reduce costs.
Công ty toàn cầu thường delocalize sản xuất để giảm chi phí.
It's not recommended to delocalize essential services like healthcare facilities.
Không nên delocalize các dịch vụ quan trọng như cơ sở y tế.
Họ từ
Từ "delocalize" có nghĩa là di chuyển hoặc không xác định vị trí nhất định của một đối tượng hay yếu tố nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và kinh tế. Trong hóa học, nó chỉ quá trình mà điện tích hoặc liên kết của một electron không chỉ gắn vào một nguyên tử hoặc liên kết cụ thể mà phân tán trên toàn bộ phân tử. Tuy nhiên, trong kinh tế, từ này mô tả việc chuyển giao hoạt động sản xuất ra ngoài lãnh thổ của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, "delocalise" được sử dụng phổ biến hơn với chữ "s", trong khi "delocalize" là dạng phổ biến ở tiếng Anh Mỹ với chữ "z".
Từ "delocalize" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa "tách ra" và gốc từ "localis", có nghĩa là "địa phương". Kể từ thời kỳ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học và vật lý để chỉ quá trình làm giảm sự tồn tại tại một địa điểm cụ thể. Ngày nay, trong ngữ cảnh kinh tế và công nghệ, "delocalize" thường diễn tả việc chuyển giao hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ ra ngoài khu vực địa lý truyền thống.
Từ "delocalize" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi hiếm gặp hơn trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế và khoa học, mô tả quá trình chuyển giao các hoạt động kinh tế hoặc nguyên tử ra ngoài vị trí địa lý cụ thể. Tình huống áp dụng có thể bao gồm thảo luận về toàn cầu hóa hoặc kỹ thuật hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp