Bản dịch của từ Delusional trong tiếng Việt
Delusional

Delusional (Adjective)
Đang hoặc liên quan đến một ảo tưởng.
Being or relating to a delusion.
Her delusional belief in being a famous actress was concerning.
Niềm tin ảo tưởng của cô ấy làm diễn viên nổi tiếng làm lo lắng.
The delusional man thought he could fly without any equipment.
Người đàn ông ảo tưởng nghĩ rằng mình có thể bay mà không cần thiết bị nào.
The delusional patient believed he was a superhero with superpowers.
Bệnh nhân ảo tưởng tin rằng mình là siêu anh hùng có siêu năng lực.
She was delusional, believing she was a famous singer.
Cô ấy mơ hồ, tin rằng mình là một ca sĩ nổi tiếng.
His delusional thoughts led to irrational behavior in public.
Suy nghĩ ảo của anh ấy dẫn đến hành vi không hợp lý trên đường phố.
The man's delusional belief in conspiracy theories affected his relationships.
Niềm tin ảo của người đàn ông vào các lý thuyết âm mưu ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh ấy.
Delusional (Noun)
The delusional man believed he was a famous celebrity.
Người đàn ông mắc chứng tưởng tượng tin rằng mình là một ngôi sao nổi tiếng.
Her delusional neighbor thought aliens were spying on him.
Hàng xóm mắc chứng tưởng tượng của cô ấy nghĩ rằng người ngoài hành tinh đang giám sát anh ta.
The psychiatrist diagnosed the patient with a delusional disorder.
Bác sĩ tâm thần chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng rối loạn tưởng tượng.
Họ từ
Từ "delusional" dùng để mô tả trạng thái nhận thức không thực tế hoặc sự phản ánh sai lệch về thực tế, thường xuất hiện trong các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt. Trong tiếng Anh, "delusional" được sử dụng như tính từ để chỉ tình trạng của một người đang trải qua ảo tưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và diễn đạt ý nghĩa của từ này.
Từ "delusional" có nguồn gốc từ động từ латин "deludere", nghĩa là "lừa dối". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (không) và "ludere" (chơi, vui). Trong thế kỷ 18, “delusional” bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những biểu hiện sai lệch trong nhận thức, thường liên quan đến bệnh tâm thần. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, chỉ sự mất khả năng phân biệt rõ ràng giữa thực tế và ảo tưởng.
Từ "delusional" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tâm lý hay trạng thái ý thức. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn, thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không thực tế trong suy nghĩ hay niềm tin, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm thần học hoặc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp