Bản dịch của từ Demandingness trong tiếng Việt
Demandingness

Demandingness (Noun)
The demandingness of social work can be overwhelming for many volunteers.
Sự đòi hỏi của công việc xã hội có thể áp đảo nhiều tình nguyện viên.
The demandingness of social justice campaigns often discourages new participants.
Sự đòi hỏi của các chiến dịch công bằng xã hội thường làm nản lòng người mới.
Is the demandingness of social change too high for most people?
Liệu sự đòi hỏi của thay đổi xã hội có quá cao với hầu hết mọi người không?
Tính từ "demandingness" chỉ mức độ yêu cầu hoặc áp lực mà một cá nhân, tình huống hoặc công việc đặt ra đối với người khác. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và quản lý để mô tả cách mà yêu cầu cao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sức khỏe tâm thần. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "demandingness" với nghĩa tương tự và cách phát âm giống nhau.
Từ "demandingness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "demand", bắt nguồn từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "đòi hỏi". Từ gốc này thể hiện sự yêu cầu hoặc áp lực, thường liên quan đến việc đòi hỏi một tiêu chuẩn cao trong hành vi hoặc công việc. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh đã chỉ ra rằng demandingness không chỉ ám chỉ sự cần thiết mà còn phản ánh một mức độ cam kết và kiên nhẫn trong mối quan hệ hoặc môi trường làm việc.
Từ "demandingness" chưa phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ yêu cầu hoặc áp lực trong các tình huống như giáo dục, công việc hoặc mối quan hệ. Trong các văn bản học thuật, "demandingness" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc xã hội học, liên quan đến sự kỳ vọng và áp lực từ môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp