Bản dịch của từ Demandingness trong tiếng Việt

Demandingness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demandingness (Noun)

dɨmˈændɨnsɨn
dɨmˈændɨnsɨn
01

Chất lượng của việc đòi hỏi hoặc đòi hỏi nhiều sự chú ý hoặc nỗ lực.

The quality of being demanding or requiring a lot of attention or effort.

Ví dụ

The demandingness of social work can be overwhelming for many volunteers.

Sự đòi hỏi của công việc xã hội có thể áp đảo nhiều tình nguyện viên.

The demandingness of social justice campaigns often discourages new participants.

Sự đòi hỏi của các chiến dịch công bằng xã hội thường làm nản lòng người mới.

Is the demandingness of social change too high for most people?

Liệu sự đòi hỏi của thay đổi xã hội có quá cao với hầu hết mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demandingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demandingness

Không có idiom phù hợp