Bản dịch của từ Demerit trong tiếng Việt
Demerit
Demerit (Noun)
The student received a demerit for being late to class.
Học sinh nhận được một lỗi vì đến lớp muộn.
Having too many demerits can lead to disciplinary action.
Có quá nhiều lỗi có thể dẫn đến hành động kỷ luật.
The demerit system helps maintain order in the school.
Hệ thống lỗi giúp duy trì trật tự trong trường học.
Một lỗi hoặc bất lợi.
A fault or disadvantage.
One demerit of social media is cyberbullying.
Một điểm trừ của truyền thông xã hội là bắt nạt trực tuyến.
His demerit in the social event was his rude behavior.
Điểm trừ của anh ấy trong sự kiện xã hội là hành vi thô lỗ của anh ấy.
The demerits of social gatherings are often overlooked by many.
Những điểm trừ của các buổi tụ tập xã hội thường bị nhiều người bỏ qua.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Demerit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "demerit" được sử dụng để chỉ một nhược điểm, thiếu sót hoặc điểm trừ trong đánh giá hay xếp hạng của một cá nhân hoặc một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giáo dục, "demerit" thường ám chỉ những vi phạm quy định, dẫn đến hình phạt hoặc giảm điểm, thể hiện sự nghiêm khắc trong quản lý hành vi.
Từ "demerit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demeritum", được hình thành từ tiền tố "de-" và danh từ "meritum" (nói về thành tích, giá trị). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 với ý nghĩa chỉ những điểm yếu hoặc thiếu sót trong một hệ thống đánh giá. Sự phát triển của nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguyên gốc, thể hiện sự mất điểm hoặc sự thiếu sót trong phẩm chất hoặc hành vi.
Từ "demerit" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các bối cảnh về giáo dục, hệ thống điểm và đánh giá. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, "demerit" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc quản lý, khi đề cập đến các hình phạt hoặc khiển trách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp