Bản dịch của từ Democratic-socialism trong tiếng Việt

Democratic-socialism

Noun [U/C]Adjective

Democratic-socialism (Noun)

dˌɛməkɹətəkəsˈɪlətiz
dˌɛməkɹətəkəsˈɪlətiz
01

Một hệ tư tưởng chính trị kết hợp các nguyên tắc dân chủ với các chính sách kinh tế xã hội chủ nghĩa

A political ideology that combines the principles of democracy with socialist economic policies

Ví dụ

Democratic-socialism promotes equality in wealth distribution among citizens.

Chủ nghĩa xã hội dân chủ thúc đẩy sự bình đẳng trong phân phối tài sản.

Democratic-socialism is not widely accepted in the United States.

Chủ nghĩa xã hội dân chủ không được chấp nhận rộng rãi ở Hoa Kỳ.

Is democratic-socialism a viable solution for social issues in America?

Chủ nghĩa xã hội dân chủ có phải là giải pháp khả thi cho các vấn đề xã hội ở Mỹ không?

Democratic-socialism (Adjective)

dˌɛməkɹətəkəsˈɪlətiz
dˌɛməkɹətəkəsˈɪlətiz
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa xã hội dân chủ

Relating to or characteristic of democratic socialism

Ví dụ

Many countries practice democratic-socialism to ensure social equity and justice.

Nhiều quốc gia thực hành chủ nghĩa xã hội dân chủ để đảm bảo công bằng xã hội.

Democratic-socialism is not widely accepted in the United States today.

Chủ nghĩa xã hội dân chủ không được chấp nhận rộng rãi ở Hoa Kỳ hiện nay.

Is democratic-socialism a viable option for future social policies in America?

Chủ nghĩa xã hội dân chủ có phải là lựa chọn khả thi cho các chính sách xã hội tương lai ở Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democratic-socialism

Không có idiom phù hợp