Bản dịch của từ Democratise trong tiếng Việt
Democratise

Democratise (Verb)
Cách viết khác của democratize (“làm cho dân chủ”)
Alternative spelling of democratize “to make democratic”.
We need to democratise access to education for all children in Vietnam.
Chúng ta cần dân chủ hóa quyền truy cập giáo dục cho tất cả trẻ em ở Việt Nam.
The new policy does not democratise voting rights effectively for minorities.
Chính sách mới không dân chủ hóa quyền bỏ phiếu hiệu quả cho các nhóm thiểu số.
How can we democratise healthcare services in rural areas of America?
Làm thế nào chúng ta có thể dân chủ hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn Mỹ?
Dạng động từ của Democratise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Democratise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Democratised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Democratised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Democratises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Democratising |
Từ "democratise" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là tiến trình làm cho một hệ thống, tổ chức hay quy trình trở nên dân chủ hơn, thông qua việc gia tăng sự tham gia của người dân và giảm thiểu quyền lực tập trung. Phiên bản Mỹ của từ này là "democratize". Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh văn hóa. Trong Anh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, trong khi ở Mỹ, nó thường áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực giáo dục và công nghệ.
Từ "democratise" xuất phát từ tiếng Latin "democraticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "demokratia", mang nghĩa là "quyền lực của nhân dân". Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm dân chủ đã phát triển từ các nền tảng chính trị cổ xưa, phản ánh sự chuyển giao quyền lực từ thiểu số sang đa số. Ngày nay, "democratise" chỉ sự mở rộng quyền tham gia, bình đẳng và minh bạch trong các hệ thống xã hội, chính trị và kinh tế, nhằm phục vụ tốt hơn cho lợi ích của cộng đồng.
Từ "democratise" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói khi thảo luận về quyền con người và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu khoa học xã hội, và các bài viết chính trị để mô tả quá trình mở rộng quyền lực và quyền lợi cho các nhóm dân cư khác nhau. "Democratise" thể hiện sự chuyển biến từ một hệ thống tập trung sang một nền dân chủ hơn, mang tính bao quát và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp