Bản dịch của từ Demodulating trong tiếng Việt

Demodulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demodulating (Verb)

dimˈɑdʒətˌeɪlɨŋ
dimˈɑdʒətˌeɪlɨŋ
01

Trích xuất thông tin gốc từ sóng mang đã điều chế.

Extract the original information from a modulated carrier wave.

Ví dụ

Engineers are demodulating signals to improve communication in social networks.

Kỹ sư đang giải điều chế tín hiệu để cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội.

They are not demodulating the data correctly for the online survey.

Họ không giải điều chế dữ liệu đúng cách cho khảo sát trực tuyến.

Are researchers demodulating the information effectively for social media analysis?

Các nhà nghiên cứu có đang giải điều chế thông tin hiệu quả cho phân tích mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demodulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demodulating

Không có idiom phù hợp