Bản dịch của từ Demographic trong tiếng Việt
Demographic
Demographic (Adjective)
The demographic changes in the city affected the school enrollment.
Sự thay đổi dân số ở thành phố ảnh hưởng đến việc nhập học của trường.
Demographic data showed an increase in the elderly population.
Dữ liệu dân số cho thấy sự tăng của dân số cao tuổi.
The company conducted a demographic survey to understand its customers.
Công ty tiến hành một cuộc khảo sát dân số để hiểu khách hàng của mình.
Dạng tính từ của Demographic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Demographic Nhân khẩu học | - | - |
Demographic (Noun)
Một khu vực cụ thể của dân số.
A particular sector of a population.
The elderly demographic is growing in the community.
Đối tượng người cao tuổi đang tăng lên trong cộng đồng.
The youth demographic is actively engaged in social activities.
Đối tượng thanh niên đang tích cực tham gia các hoạt động xã hội.
The immigrant demographic contributes to cultural diversity.
Đối tượng người nhập cư đóng góp vào sự đa dạng văn hóa.
Dạng danh từ của Demographic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demographic | Demographics |
Họ từ
"Demographic" là một thuật ngữ chỉ các đặc điểm thống kê của một nhóm dân cư, bao gồm tuổi tác, giới tính, thu nhập, tình trạng hôn nhân và địa lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số cụm từ như "demographic statistics" có thể phổ biến hơn ở từng vùng. "Demographics" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và tiếp thị để phân tích hành vi và nhu cầu của nhóm mục tiêu.
Từ "demographic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "demos" có nghĩa là "dân tộc" hoặc "người dân" và "grapho" có nghĩa là "ghi chép" hoặc "miêu tả". Sự kết hợp này phản ánh mục đích ban đầu của thuật ngữ trong việc nghiên cứu và phân tích đặc điểm của các nhóm dân cư. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường để mô tả cấu trúc, động thái và các yếu tố ảnh hưởng đến dân số.
Từ "demographic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong hai thành phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề nghiên cứu dân số, phân tích xã hội và các xu hướng thị trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và tiếp thị để mô tả các đặc điểm của nhóm dân cư, bao gồm tuổi tác, giới tính và thu nhập. Sự phổ biến của từ này trong các báo cáo nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu các biến số dân số trong việc ra quyết định và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp