Bản dịch của từ Demoralizes trong tiếng Việt
Demoralizes

Demoralizes (Verb)
Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.
Cause someone to lose confidence or hope.
The news about poverty demoralizes many citizens in our community.
Tin tức về nghèo đói làm mất niềm tin của nhiều công dân trong cộng đồng.
The lack of jobs does not demoralize the young people in Detroit.
Thiếu việc làm không làm mất niềm tin của thanh niên ở Detroit.
Does the constant criticism demoralize the volunteers at the shelter?
Liệu những lời chỉ trích liên tục có làm mất niềm tin của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn không?
Dạng động từ của Demoralizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralizing |
Họ từ
"Demoralizes" là động từ có nghĩa là làm mất tinh thần, gây cảm giác thất vọng hoặc suy sụp cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà hành động hoặc sự kiện nào đó khiến một người hoặc một nhóm cảm thấy không có động lực hoặc hy vọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và ý nghĩa; tuy nhiên, "demoralise" là phiên bản tiếng Anh Anh, còn "demoralize" là phiên bản tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều được sử dụng phổ biến trong cả ngữ viết và ngữ nói.
Từ "demoralizes" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "moral" (moralitas), có nghĩa là đạo đức hoặc phẩm hạnh. Tiền tố "de-" trong tiếng Latinh thường biểu thị sự giảm bớt hoặc loại bỏ. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chỉ hành động làm suy giảm tinh thần hoặc lòng can đảm của một người hoặc nhóm người. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy thiếu hy vọng hoặc tự tin, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với gốc rễ về đạo đức và phẩm giá con người.
Từ "demoralizes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và lãnh đạo, khi mô tả hành động gây giảm sút tinh thần hoặc động lực của cá nhân hoặc nhóm. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm môi trường làm việc hoặc tình huống thể thao, nơi sự khuyến khích và tinh thần đồng đội là điều cần thiết để đạt được thành công.