Bản dịch của từ Demoralizes trong tiếng Việt

Demoralizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demoralizes (Verb)

dˈɛmɚəlˌaɪzɨz
dˈɛmɚəlˌaɪzɨz
01

Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.

Cause someone to lose confidence or hope.

Ví dụ

The news about poverty demoralizes many citizens in our community.

Tin tức về nghèo đói làm mất niềm tin của nhiều công dân trong cộng đồng.

The lack of jobs does not demoralize the young people in Detroit.

Thiếu việc làm không làm mất niềm tin của thanh niên ở Detroit.

Does the constant criticism demoralize the volunteers at the shelter?

Liệu những lời chỉ trích liên tục có làm mất niềm tin của các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn không?

Dạng động từ của Demoralizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demoralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demoralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demoralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demoralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demoralizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demoralizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demoralizes

Không có idiom phù hợp