Bản dịch của từ Demotivate trong tiếng Việt
Demotivate

Demotivate (Verb)
Constant criticism can demotivate employees in the workplace.
Sự chỉ trích liên tục có thể làm mất hứng thú của nhân viên trong nơi làm việc.
Lack of recognition may demotivate students from participating actively in class.
Thiếu sự công nhận có thể làm mất hứng thú của học sinh tham gia hoạt động tích cực trong lớp học.
Feeling unappreciated can demotivate volunteers from continuing their charitable work.
Cảm thấy không được đánh giá có thể làm mất hứng thú của tình nguyện viên tiếp tục công việc từ thiện của họ.
Từ "demotivate" có nghĩa là làm mất động lực hoặc giảm sút sự hứng thú của một cá nhân hoặc nhóm người trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, từ này thường liên quan đến môi trường làm việc, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực giáo dục và tâm lý học.
Từ "demotivate" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "bỏ đi" và "motivare" có nghĩa là "thúc đẩy". Từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 20 trong ngữ cảnh tâm lý học và quản lý, phản ánh hiện tượng làm giảm động lực hoặc sự hăng hái của cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ "demotivate" chỉ sự tác động tiêu cực đến tinh thần hoặc khát vọng làm việc của một người, tương ứng với nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "demotivate" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tác động tiêu cực đến động lực học tập hoặc làm việc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các yếu tố gây cản trở sự nhiệt tình và tinh thần tích cực trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, trong các diễn đàn tâm lý học, từ này cũng được nhắc đến khi phân tích nguyên nhân gây giảm động lực.