Bản dịch của từ Demystified trong tiếng Việt
Demystified

Demystified (Verb)
Làm cho (một chủ đề khó) dễ hiểu hơn.
Make a difficult subject easier to understand.
The teacher demystified social issues during the class discussion last week.
Giáo viên đã làm rõ các vấn đề xã hội trong buổi thảo luận tuần trước.
The documentary did not demystify the complexities of social justice.
Bộ phim tài liệu không làm rõ những phức tạp của công bằng xã hội.
How can we demystify social media's impact on youth today?
Làm thế nào để chúng ta làm rõ tác động của mạng xã hội đến thanh niên hôm nay?
Họ từ
Từ "demystified" là dạng quá khứ của động từ "demystify", có nghĩa là làm rõ, xóa bỏ sự huyền bí hay hiểu lầm về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học, nhằm minh bạch thông tin hoặc quy trình. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai cách này, "demystified" thể hiện sự làm sáng tỏ thông tin phức tạp.
Từ "demystified" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với "mystify", xuất phát từ tiếng Latin "mysticum", có nghĩa là "huyền bí". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc làm sáng tỏ một điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu. Ngày nay, "demystified" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giáo dục và lý thuyết thông tin, biểu thị quá trình làm cho kiến thức hoặc thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn.
Từ "demystified" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói, nơi thường ưu tiên từ vựng đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, chẳng hạn như văn bản nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình làm rõ hoặc giải thích các khái niệm phức tạp.