Bản dịch của từ Demythologization trong tiếng Việt
Demythologization

Demythologization (Noun)
Quá trình loại bỏ các yếu tố thần thoại khỏi một cái gì đó, đặc biệt là các văn bản hoặc tín ngưỡng tôn giáo.
The process of removing mythical elements from something especially religious texts or beliefs.
Demythologization of ancient texts helps us understand historical contexts better.
Quá trình tách bỏ huyền thoại từ các văn bản cổ giúp hiểu rõ hơn.
Demythologization is not widely accepted in traditional religious communities today.
Quá trình tách bỏ huyền thoại không được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng tôn giáo.
Is demythologization necessary for modern interpretations of religious beliefs?
Liệu quá trình tách bỏ huyền thoại có cần thiết cho các diễn giải hiện đại không?
Demythologization (Verb)
Loại bỏ các yếu tố thần thoại khỏi một cái gì đó, đặc biệt là các văn bản hoặc tín ngưỡng tôn giáo.
Remove mythical elements from something especially religious texts or beliefs.
Demythologization helps clarify the true meaning of social beliefs today.
Việc giải huyền thoại giúp làm rõ ý nghĩa thực sự của niềm tin xã hội hiện nay.
Demythologization does not erase cultural traditions in our society.
Việc giải huyền thoại không xóa bỏ các truyền thống văn hóa trong xã hội chúng ta.
How does demythologization affect our understanding of social norms?
Việc giải huyền thoại ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về các chuẩn mực xã hội?
Họ từ
Demythologization là một thuật ngữ trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và tôn giáo, chỉ quá trình loại bỏ hoặc giải thích những huyền thoại, truyền thuyết không có cơ sở thực tiễn nhằm làm rõ ý nghĩa và bản chất thực sự của một hiện tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích thần học và văn hóa, liên quan đến việc tìm kiếm sự thật đằng sau các câu chuyện và biểu tượng trong các hệ thống niềm tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các ngành học khác nhau.
Từ "demythologization" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "de-" nghĩa là "khử", kết hợp với "mythos" có nghĩa là "huyền thoại". Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu thần học và triết học để chỉ quá trình loại bỏ các yếu tố huyền bí, nhằm hiểu rõ hơn về các văn bản tôn giáo và văn hóa. Hiện nay, từ này ám chỉ việc phân tích và đánh giá lại những niềm tin và hình tượng sai lệch, giúp làm sáng tỏ ý nghĩa thực sự của chúng trong xã hội hiện đại.
Từ "demythologization" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và học thuật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết văn học, tôn giáo, và triết học, với ý nghĩa là quá trình làm mất đi các yếu tố huyền thoại hay siêu nhiên từ một khái niệm hoặc tác phẩm, nhằm tìm kiếm bản chất thực sự và sự thật khách quan.