Bản dịch của từ Den of vice trong tiếng Việt

Den of vice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Den of vice (Idiom)

01

Một địa điểm hoặc một nhóm người tham gia vào các hoạt động vô đạo đức hoặc bất hợp pháp.

A place or group of people involved in immoral or illegal activities.

Ví dụ

The den of vice in our city attracts many young people.

Cái nơi tệ nạn trong thành phố chúng ta thu hút nhiều người trẻ.

The community does not support the den of vice nearby.

Cộng đồng không ủng hộ cái nơi tệ nạn gần đây.

Is the den of vice really causing problems in our neighborhood?

Cái nơi tệ nạn có thật sự gây ra vấn đề trong khu phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/den of vice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Den of vice

Không có idiom phù hợp