Bản dịch của từ Dendrologist trong tiếng Việt
Dendrologist
Dendrologist (Noun)
Một chuyên gia hoặc sinh viên của dendrology; một người am hiểu về cây cối.
An expert or student of dendrology someone knowledgeable about trees.
The dendrologist identified over fifty species of trees in Central Park.
Nhà thực vật học đã xác định hơn năm mươi loài cây ở Central Park.
No dendrologist attended the conference on urban forestry last week.
Không có nhà thực vật học nào tham dự hội nghị về lâm nghiệp đô thị tuần trước.
Is the dendrologist from Yale University presenting at the social event?
Nhà thực vật học từ Đại học Yale có thuyết trình tại sự kiện xã hội không?
Dendrologist (tiếng Việt: nhà thực vật học về cây) là một chuyên gia nghiên cứu về cây cối, đặc biệt là thuộc họ cây gỗ. Vị trí này liên quan đến việc phân loại, mô tả và phân tích các đặc điểm sinh học và sinh thái của các loài cây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết, phát âm và ý nghĩa, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh học, lâm nghiệp và bảo tồn thiên nhiên.
Từ "dendrologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "dendron" nghĩa là "cây" và "logia" nghĩa là "nghiên cứu". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu về cây và thực vật gỗ. Trong lịch sử, dendrology đã phát triển như một nhánh của sinh học, tập trung vào phân loại, mô tả và bảo tồn các loài cây. Ngày nay, dendrologist không chỉ nghiên cứu về cây mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Từ "dendrologist" (nhà thực vật học chuyên nghiên cứu cây gỗ) ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết do nó có tính chuyên ngành cao. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu bảo tồn sinh học và trong các chương trình giáo dục về sinh thái học và thực vật học. Từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và quản lý tài nguyên thiên nhiên.