Bản dịch của từ Denominate trong tiếng Việt
Denominate

Denominate (Verb)
She denominated the charity event 'Hope for Tomorrow'.
Cô ấy đặt tên cho sự kiện từ thiện là 'Hy vọng cho Ngày mai'.
The organization denominated their new initiative 'Community Care Program'.
Tổ chức đặt tên cho sáng kiến mới của họ là 'Chương trình Chăm sóc Cộng đồng'.
He denominated his pet dog 'Lucky'.
Anh ấy đặt tên cho chú chó cưng của mình là 'Lucky'.
The charity event denominate all donations in US dollars.
Sự kiện từ thiện quy định tất cả các khoản quyên góp bằng đô la Mỹ.
The organization denominate their budget in euros for transparency.
Tổ chức quy định ngân sách của họ bằng euro để minh bạch.
The report denominate the costs in local currency for accuracy.
Bản báo cáo quy định chi phí bằng tiền tệ địa phương để chính xác.
Họ từ
Từ "denominate" có nghĩa là chỉ định hoặc xác định giá trị của một tài sản hoặc đơn vị tiền tệ trong một đơn vị cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về đầu tư hoặc thị trường, thể hiện sự phân loại rõ ràng về giá trị tài sản theo chế độ tiền tệ nhất định.
Từ "denominate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denominare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "nominare" có nghĩa là "đặt tên". Từ này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh xác định giá trị hay danh mục. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "denominate" chỉ hành động xác định hoặc gán tên cho một đơn vị tiền tệ hoặc một loại tài sản cụ thể, phản ánh sự phát triển từ khái niệm cơ bản về việc đặt tên sang việc xác định giá trị trong lĩnh vực kinh tế.
Từ "denominate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế khi nói về việc xác định giá trị hoặc đơn vị tiền tệ của tài sản. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các thảo luận chuyên sâu về tài chính hoặc ngân hàng. Trong các ngữ cảnh khác, "denominate" thường được dùng trong các lĩnh vực như luật hoặc kinh tế để chỉ rõ cách thức định giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp