Bản dịch của từ Denominate trong tiếng Việt

Denominate

Verb

Denominate (Verb)

dɪnˈɑmənˌeit
dɪnˈɑmənˌeit
01

Gọi; tên.

Call; name.

Ví dụ

She denominated the charity event 'Hope for Tomorrow'.

Cô ấy đặt tên cho sự kiện từ thiện là 'Hy vọng cho Ngày mai'.

The organization denominated their new initiative 'Community Care Program'.

Tổ chức đặt tên cho sáng kiến mới của họ là 'Chương trình Chăm sóc Cộng đồng'.

He denominated his pet dog 'Lucky'.

Anh ấy đặt tên cho chú chó cưng của mình là 'Lucky'.

02

(số tiền) được thể hiện bằng một đơn vị tiền tệ nhất định.

(of sums of money) be expressed in a specified monetary unit.

Ví dụ

The charity event denominate all donations in US dollars.

Sự kiện từ thiện quy định tất cả các khoản quyên góp bằng đô la Mỹ.

The organization denominate their budget in euros for transparency.

Tổ chức quy định ngân sách của họ bằng euro để minh bạch.

The report denominate the costs in local currency for accuracy.

Bản báo cáo quy định chi phí bằng tiền tệ địa phương để chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denominate

Không có idiom phù hợp