Bản dịch của từ Denominate trong tiếng Việt
Denominate
Denominate (Verb)
She denominated the charity event 'Hope for Tomorrow'.
Cô ấy đặt tên cho sự kiện từ thiện là 'Hy vọng cho Ngày mai'.
The organization denominated their new initiative 'Community Care Program'.
Tổ chức đặt tên cho sáng kiến mới của họ là 'Chương trình Chăm sóc Cộng đồng'.
The charity event denominate all donations in US dollars.
Sự kiện từ thiện quy định tất cả các khoản quyên góp bằng đô la Mỹ.
The organization denominate their budget in euros for transparency.
Tổ chức quy định ngân sách của họ bằng euro để minh bạch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp