Bản dịch của từ Dentures trong tiếng Việt
Dentures

Dentures (Noun)
Một bộ răng nhân tạo.
A set of artificial teeth.
Many elderly people in America wear dentures for better chewing ability.
Nhiều người cao tuổi ở Mỹ mang hàm giả để ăn uống dễ hơn.
Young adults do not often need dentures in their social circles.
Người trưởng thành trẻ tuổi không thường cần hàm giả trong các mối quan hệ xã hội.
Do you think dentures affect social interactions among older adults?
Bạn có nghĩ rằng hàm giả ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người lớn tuổi không?
Dạng danh từ của Dentures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denture | Dentures |
Dentures (Noun Countable)
Một chiếc răng nhân tạo duy nhất.
My grandmother uses dentures to eat her favorite soup every day.
Bà của tôi sử dụng hàm giả để ăn món súp yêu thích mỗi ngày.
Many people do not feel comfortable wearing dentures in public places.
Nhiều người không cảm thấy thoải mái khi đeo hàm giả ở nơi công cộng.
Do most elderly people prefer dentures over natural teeth for comfort?
Có phải hầu hết người cao tuổi thích hàm giả hơn răng tự nhiên để thoải mái không?
Họ từ
Hàm giả là một thiết bị nha khoa dùng để thay thế răng và mô mềm xung quanh đã mất. Hàm giả có thể được phân loại thành hai loại chính: hàm giả toàn phần (toàn bộ) cho những người mất tất cả răng, và hàm giả bán phần (một phần) cho những người chỉ mất một số răng. Trong tiếng Anh, từ "dentures" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong một số từ ngữ liên quan đến quy trình lắp ráp hoặc vật liệu sử dụng.
Từ "dentures" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ danh từ "dent", có nghĩa là "răng", xuất phát từ gốc Latin "dens" (răng). Trong thế kỷ 18, "dentures" được sử dụng để chỉ những bộ răng giả được thiết kế để thay thế cho răng thật đã mất. Sự phát triển của công nghệ chế tạo răng giả đã góp phần tạo nên ứng dụng hiện tại của từ này, phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng trong xã hội hiện đại.
Từ "dentures" (hàm giả) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chúng thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe răng miệng, đặc biệt là khi thảo luận về tình trạng mất răng và phương pháp điều trị. Trong các tình huống ngoài IELTS, "dentures" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về chăm sóc sức khỏe, thẩm mỹ răng miệng và đời sống hàng ngày của người lớn tuổi. Từ này có tính chuyên môn cao và ít xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp