Bản dịch của từ Dentures trong tiếng Việt

Dentures

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dentures (Noun)

dˈɛntʃɚz
dˈɛntʃɚz
01

Một bộ răng nhân tạo.

A set of artificial teeth.

Ví dụ

Many elderly people in America wear dentures for better chewing ability.

Nhiều người cao tuổi ở Mỹ mang hàm giả để ăn uống dễ hơn.

Young adults do not often need dentures in their social circles.

Người trưởng thành trẻ tuổi không thường cần hàm giả trong các mối quan hệ xã hội.

Do you think dentures affect social interactions among older adults?

Bạn có nghĩ rằng hàm giả ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người lớn tuổi không?

Dạng danh từ của Dentures (Noun)

SingularPlural

Denture

Dentures

Dentures (Noun Countable)

dˈɛntʃɚz
dˈɛntʃɚz
01

Một chiếc răng nhân tạo duy nhất.

A single artificial tooth.

Ví dụ

My grandmother uses dentures to eat her favorite soup every day.

Bà của tôi sử dụng hàm giả để ăn món súp yêu thích mỗi ngày.

Many people do not feel comfortable wearing dentures in public places.

Nhiều người không cảm thấy thoải mái khi đeo hàm giả ở nơi công cộng.

Do most elderly people prefer dentures over natural teeth for comfort?

Có phải hầu hết người cao tuổi thích hàm giả hơn răng tự nhiên để thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dentures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentures

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.