Bản dịch của từ Denudate trong tiếng Việt
Denudate

Denudate (Verb)
The new law will denudate many social services from low-income families.
Luật mới sẽ tước bỏ nhiều dịch vụ xã hội từ các gia đình thu nhập thấp.
They do not want to denudate their community of essential resources.
Họ không muốn tước bỏ cộng đồng của các nguồn lực thiết yếu.
Will the government denudate public funding for social programs next year?
Liệu chính phủ có tước bỏ tài trợ công cho các chương trình xã hội năm tới không?
Họ từ
Từ "denudate" có nguồn gốc từ Latinh "denudare", có nghĩa là "làm trần truồng" hoặc "làm mất đi". Trong ngữ nghĩa địa chất, từ này mô tả quá trình xói mòn, làm lộ ra bề mặt của đất, đá hay các thành phần khác. Trong văn viết, "denudate" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa hình và sinh thái học. Từ này không có biến thể đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, một số giọng tiếng Anh có thể nhấn mạnh âm khác nhau.
Từ "denudate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "denudare", nghĩa là "trần trụi" hay "lột bỏ". Được hình thành từ tiền tố "de-" (không) và "nudus" (trần trụi), từ này phản ánh quá trình loại bỏ những lớp bề ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "denudate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất và sinh học, chỉ hành động lột bỏ lớp vỏ hay các yếu tố che khuất, từ đó tạo ra sự rõ ràng và sẵn sàng nghiên cứu những thành phần bên trong.
Từ "denudate" thường xuất hiện trong văn cảnh địa chất học và sinh thái, thể hiện quá trình lột bỏ lớp vỏ bên ngoài của vật thể hoặc môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp, tương ứng với các kiến thức chuyên sâu trong khoa học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong thảo luận về tác động của xói mòn đất hoặc hoạt động nhân tạo trên bề mặt đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp