Bản dịch của từ Denudate trong tiếng Việt
Denudate
Verb
Denudate (Verb)
Ví dụ
The new law will denudate many social services from low-income families.
Luật mới sẽ tước bỏ nhiều dịch vụ xã hội từ các gia đình thu nhập thấp.
They do not want to denudate their community of essential resources.
Họ không muốn tước bỏ cộng đồng của các nguồn lực thiết yếu.
Will the government denudate public funding for social programs next year?
Liệu chính phủ có tước bỏ tài trợ công cho các chương trình xã hội năm tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denudate
Không có idiom phù hợp