Bản dịch của từ Deontological trong tiếng Việt

Deontological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deontological (Adjective)

01

Liên quan đến một lý thuyết đạo đức nhấn mạnh vào nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ.

Relating to an ethical theory that places the emphasis on duty or obligation.

Ví dụ

Deontological ethics emphasizes our duty to help the less fortunate.

Đạo đức quy phạm nhấn mạnh nghĩa vụ của chúng ta để giúp đỡ người kém may mắn.

Deontological principles do not justify ignoring human rights in any situation.

Các nguyên tắc quy phạm không biện minh cho việc bỏ qua nhân quyền trong bất kỳ tình huống nào.

Are deontological theories the best way to assess moral obligations?

Liệu các lý thuyết quy phạm có phải là cách tốt nhất để đánh giá nghĩa vụ đạo đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deontological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deontological

Không có idiom phù hợp