Bản dịch của từ Deoxycytidine trong tiếng Việt
Deoxycytidine

Deoxycytidine (Noun)
(hóa sinh, di truyền học) một nucleoside gồm có cytosine liên kết với deoxyribose.
Biochemistry genetics a nucleoside consisting of cytosine linked to deoxyribose.
Deoxycytidine is crucial for DNA synthesis in human cells.
Deoxycytidine rất quan trọng cho sự tổng hợp DNA trong tế bào người.
Deoxycytidine is not used in common social media discussions.
Deoxycytidine không được sử dụng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Is deoxycytidine discussed in social science research papers?
Deoxycytidine có được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội không?
Deoxycytidine là một nucleosid cấu tạo từ đường deoxyribose và bazơ nitơ cytosine. Nó là thành phần quan trọng trong cấu trúc của DNA, tham gia vào quá trình tổng hợp DNA trong các tế bào. Đặc biệt, deoxycytidine có vai trò trong việc duy trì tính toàn vẹn của vật liệu di truyền. Trong nghiên cứu sinh học và y học, deoxycytidine được sử dụng để phát triển các liệu pháp điều trị bệnh ung thư và các bệnh lý di truyền.
Từ "deoxycytidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "deoxy" có nghĩa là thiếu oxy (de- có nghĩa là loại bỏ, và oxy từ tiếng Latin "oxigenium"), còn "cytidine" bắt nguồn từ "cytosine", một loại bazơ nucleotid. Deoxycytidine xuất hiện trong bối cảnh sinh học phân tử, đặc biệt trong cấu trúc của DNA, để chỉ th nucleoside cấu thành từ một phân tử đường ribose đã mất một nguyên tử oxy. Sự liên kết này giải thích vai trò thiết yếu của nó trong quá trình tổng hợp DNA.
Deoxycytidine là một từ chuyên môn xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, thường không xuất hiện trong kỹ năng Nghe, Đọc hay Viết, ngoại trừ những chủ đề chuyên sâu về sinh học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về DNA, tổng hợp nucleotide hoặc trong hóa sinh học, khi đề cập đến cấu trúc và chức năng của nucleotides.