Bản dịch của từ Deoxycytidine trong tiếng Việt

Deoxycytidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxycytidine (Noun)

01

(hóa sinh, di truyền học) một nucleoside gồm có cytosine liên kết với deoxyribose.

Biochemistry genetics a nucleoside consisting of cytosine linked to deoxyribose.

Ví dụ

Deoxycytidine is crucial for DNA synthesis in human cells.

Deoxycytidine rất quan trọng cho sự tổng hợp DNA trong tế bào người.

Deoxycytidine is not used in common social media discussions.

Deoxycytidine không được sử dụng trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Is deoxycytidine discussed in social science research papers?

Deoxycytidine có được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deoxycytidine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxycytidine

Không có idiom phù hợp