Bản dịch của từ Depauperate trong tiếng Việt
Depauperate

Depauperate (Adjective)
The depauperate park had very few plant species.
Công viên nghèo nàn chỉ có rất ít loài thực vật.
Her essay on the depauperate environment was disapproved by the teacher.
Bài luận của cô ấy về môi trường nghèo nàn đã bị giáo viên không chấp nhận.
Is it challenging to discuss the depauperate ecosystem in your country?
Việc thảo luận về hệ sinh thái nghèo nàn ở quốc gia của bạn có khó không?
The depauperate community struggled to thrive in the urban environment.
Cộng đồng nghèo đói gặp khó khăn trong môi trường đô thị.
The wildlife reserve was not depauperate, boasting a rich biodiversity.
Khu bảo tồn động vật hoang dã không nghèo đói, có đa dạng sinh học phong phú.
Từ "depauperate" xuất phát từ tiếng Latinh "depauperare", có nghĩa là làm nghèo hoặc tước bỏ. Trong lĩnh vực sinh thái học, từ này được sử dụng để chỉ một hệ sinh thái hoặc loài bị suy giảm đa dạng sinh học, chất lượng hoặc số lượng. Một số từ tương tự như "depleted" trong tiếng Anh Mỹ hoặc "debilitated" có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ nghĩa, nhưng "depauperate" thường chỉ việc suy giảm về mặt sinh thái cụ thể, thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh và Mỹ.
Từ "depauperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-" mang nghĩa "không còn" và "pauper" có nghĩa là "nghèo khổ". Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái để diễn tả tình trạng giảm sút về độ phong phú của hệ sinh thái hoặc loài. Ngày nay, "depauperate" vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến sự nghèo nàn, thiếu hụt trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến văn hóa.
Từ "depauperate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong sinh học và sinh thái học, diễn tả sự giảm sút đa dạng sinh học hoặc sự nghèo nàn tài nguyên. Từ này thường được sử dụng khi phân tích hệ sinh thái bị suy thoái, hoặc khi nghiên cứu tác động của con người đến môi trường tự nhiên. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh thông dụng có thể hạn chế khả năng tiếp cận của người học.