Bản dịch của từ Dependability trong tiếng Việt
Dependability
Dependability (Noun)
John's dependability at work earned him a promotion.
Sự đáng tin cậy của John ở công việc đã giúp anh ta được thăng chức.
The organization values dependability in its volunteers.
Tổ chức đánh giá cao sự đáng tin cậy của các tình nguyện viên.
Dependability is a crucial trait in building strong communities.
Sự đáng tin cậy là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Dependability (Idiom)
In a community, dependability is crucial for building trust.
Trong một cộng đồng, tính đáng tin cậy rất quan trọng để xây dựng niềm tin.
She is known for her dependability in volunteering at the shelter.
Cô ấy nổi tiếng với sự đáng tin cậy khi tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Dependability is a key trait employers look for in candidates.
Tính đáng tin cậy là một đặc điểm quan trọng mà nhà tuyển dụng tìm kiếm ở ứng viên.
Họ từ
Tính từ "dependability" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng đáng tin cậy, tức là sự tin cậy mà một cá nhân hoặc một hệ thống có thể mang lại. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật, và tâm lý học. Trong tiếng Anh Anh, nuôi dưỡng tính từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh vào tính chính xác hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều sử dụng nói chung trong ngữ cảnh tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hay ngữ nghĩa.
Từ "dependability" bắt nguồn từ động từ Latinh "dependere", có nghĩa là "dựa dẫm" hoặc "treo lơ lửng". Hình thức danh từ đã được phát triển từ giữa thế kỷ 19, thể hiện phẩm chất của việc có thể tin tưởng hoặc dựa vào ai đó hoặc cái gì đó. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ sâu sắc với khái niệm về sự tin cậy và ổn định, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và tâm lý học.
Từ "dependability" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự tin cậy trong mối quan hệ, công việc hoặc dịch vụ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong kinh doanh và tâm lý học, cho thấy sự nhấn mạnh đến tính ổn định và mức độ mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể được tin cậy. Từ này thường được sử dụng khi mô tả tính cách, chất lượng dịch vụ hoặc trong nghiên cứu mà yêu cầu sự đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp